Tracker Archives - permate.com https://permate.com/docs-category/tracker-vi/ Sàn tiếp thị liên kết thế hệ mới Tue, 18 Mar 2025 02:35:35 +0000 vi hourly 1 https://wordpress.org/?v=6.7.1 https://permate.com/wp-content/uploads/2024/06/Logo_permate.svg Tracker Archives - permate.com https://permate.com/docs-category/tracker-vi/ 32 32 Tracker là gì? Hướng dẫn tổng quan và cách sử dụng hiệu quả https://permate.com/help-center/huong-dan-tong-quan-va-cach-su-dung-tracker/ Wed, 31 Jul 2024 09:44:12 +0000 https://permate.com/?post_type=docs&p=18240 I.Giới thiệu về Tracker? Tracker là gì? Với Permate, Tracker là một công cụ hoặc hệ thống được thiết kế để theo dõi và ghi lại dữ liệu. Không chỉ đơn thuần là một công cụ,Tracker là một công cụ mạnh mẽ để theo dõi và phân tích hiệu quả các chiến dịch quảng cáo […]

The post Tracker là gì? Hướng dẫn tổng quan và cách sử dụng hiệu quả appeared first on permate.com.

]]>
I.Giới thiệu về Tracker?

Tracker là gì?

Với Permate, Tracker là một công cụ hoặc hệ thống được thiết kế để theo dõi và ghi lại dữ liệu. Không chỉ đơn thuần là một công cụ,Tracker là một công cụ mạnh mẽ để theo dõi và phân tích hiệu quả các chiến dịch quảng cáo (Campaign), nguồn truy cập (Traffic source), trang đích (lander) và ưu đãi (offer)…. Tracker cung cấp một cái nhìn tổng quan và chi tiết về dữ liệu, giúp đưa ra quyết định dựa trên bằng chứng cụ thể để tối ưu hóa hiệu suất.

Mục tiêu của việc sử dụng Tracker

  • Theo dõi hiệu suất: Mục tiêu chính của Tracker là giúp người dùng hiểu rõ hiệu quả của các chiến dịch, các nguồn traffic và các hoạt động khác. Nhờ đó, bạn có thể biết được điều gì đang hoạt động tốt và điều gì cần được cải thiện.
  • Tối ưu hóa: Tracker cung cấp những dữ liệu chi tiết để bạn cải thiện và tối ưu hóa các hoạt động của mình. Việc đưa ra quyết định không còn dựa trên cảm tính mà dựa trên những con số và bằng chứng cụ thể.
  • Báo cáo: Tracker cho phép tạo ra các báo cáo chi tiết và trực quan, giúp bạn có cái nhìn tổng quan về tình hình, từ đó dễ dàng theo dõi tiến độ và đưa ra các điều chỉnh cần thiết

II. Các thành phần chính của Tracker

Giao diện người dùng (UI)

  • Menu Bar: Thanh menu chính giúp bạn điều hướng đến các phần khác nhau của Tracker.
  • Filter Tab: Cho phép bạn chọn các bộ lọc khác nhau để xem dữ liệu theo các tiêu chí như Chiến dịch, Offer, Trang phễu, Nguồn truy cập, Thương hiệu.
  • Không gian làm việc: Lọc dữ liệu theo không gian làm việc, giúp bạn tập trung vào các dự án cụ thể.
  • Lựa chọn thời gian: Chọn khoảng thời gian cụ thể để xem dữ liệu, giúp bạn theo dõi hiệu suất theo thời gian…. Bạn có thể tùy chỉnh khung thời gian bằng cách chọn các mốc thời gian được thiết lập sẵn hoặc tùy chỉnh theo ngày, giờ.

Hình minh hoạ giao diện tracker

Các công cụ chính

  • Biểu đồ: Hiển thị dữ liệu dưới dạng biểu đồ, giúp bạn dễ dàng hình dung các xu hướng và biến động. Biểu đồ là dạng đường (line chart), với trục X thể hiện thời gian và trục Y thể hiện giá trị của các chỉ số như lượt chuyển đổi, lượt click, doanh thu.
  • Tính năng chính: Chứa các nút và dropdown để tương tác chính với bảng dữ liệu, như tạo mới, báo cáo, xuất dữ liệu.
  • Tính năng tương tác với bảng: Bao gồm các nút và dropdown hỗ trợ khác để tương tác với bảng, như tùy chỉnh biểu đồ, cột, bộ lọc, tìm kiếm và làm mới dữ liệu.
  • Bảng dữ liệu: Hiển thị dữ liệu dạng bảng, cho phép bạn xem chi tiết các thông tin và tương tác với chúng.
  • Chuyển trang: Cho phép bạn chuyển đổi giữa các trang của bảng dữ liệu khi có quá nhiều thông tin để hiển thị trên một trang.

Hình minh hoạ giao diện tracker

Các thành phần khác

  • Text input: Bạn có thể nhập dữ liệu văn bản, có thể có các thuộc tính như tiêu đề, giá trị mặc định và yêu cầu bắt buộc.
    • Có nút clear để quay lại giá trị mặc định.
    • Có các hiệu ứng như  Enable (Default), Error, Correct.
    • Có thể có giới hạn về độ dài ký tự.
    • Có thể sẽ có các thông báo lỗi như “Bắt buộc”, “Không chấp nhận biểu tượng cảm xúc”, “Độ dài phải nhỏ hơn {max} ký tự”.
  • Dropdown: Cho phép bạn chọn một hoặc nhiều tùy chọn từ danh sách.
    • Có các trạng thái Close (Default), Open, Click On.
    • Bao gồm bên trong ô tìm kiếm.
    • Có thể là Single Choice (chỉ chọn một) hoặc Multiple Choice (chọn nhiều).
  • Button: Thực hiện các hành động khi bạn nhấp vào, ví dụ như lưu thông tin, di chuyển trang.
    • Có thể có nhiều trạng thái như Enable, Disable, Click On.
    • Có thể có các hiệu ứng khác nhau khi click, ví dụ như mở modal, di chuyển tab.
  • Toast Notification: Hiển thị thông báo kết quả hành động, như thành công hoặc thất bại, sẽ xuất hiện trong thời gian ngắn.
  • Modal: Hiển thị cửa sổ pop-up để bạn nhập hoặc xem thông tin chi tiết, ví dụ như thông tin cài đặt của chiến dịch.
  • Tooltip: Hiển thị thông tin bổ sung khi bạn di chuột qua một phần tử.
  • Confirm Modal: Hiển thị cửa sổ xác nhận hành động trước khi thực hiện, giúp tránh những sai sót không đáng có.

III. Hướng dẫn sử dụng Tracker hiệu quả

Thiết lập ban đầu

  • Chọn Workspace (Không gian làm việc)
    • Mục đích: Không gian làm việc giúp bạn phân chia và quản lý dữ liệu theo từng dự án hoặc nhóm làm việc cụ thể. Điều này đặc biệt hữu ích khi bạn có nhiều chiến dịch hoặc đối tác khác nhau.
    • Cách thực hiện: Sử dụng Workspace_Filter_Dropdown() để chọn không gian làm việc phù hợp. Các không gian làm việc hiển thị sẽ phụ thuộc vào quyền truy cập của bạn.

Hình minh hoạ chọn không gian làm việc

⚠️ Lưu ý : Việc thay đổi không gian làm việc sẽ ảnh hưởng đến dữ liệu hiển thị trong các dropdown khác như traffic_dropdown, Tạo mới Chiến dịch, trang phễu và nguồn truy cập.. Nếu không gian làm việc chưa được chọn, các dropdown này sẽ hiển thị “không có dữ liệu”.

  • Cấu hình các tham số:
    • Text Input: Sử dụng Text_Input() để nhập các thông tin như tên chiến dịch, URL, hoặc các tham số khác. Các trường này có thể có các thuộc tính như title, default, required.
      • {title}: Tiêu đề của trường nhập liệu, có thể kèm tooltip.
      • {default}: Giá trị mặc định của trường, có thể là placeholder.
      • {required}: Giá trị True hoặc False, xác định trường có bắt buộc phải điền hay không.
      • {icon_clear}: Nút để quay lại giá trị mặc định ban đầu. Nút này chỉ xuất hiện khi giá trị nhập khác với giá trị mặc định.
      • Hiệu ứng: Có 3 hiệu ứng chính: Enable (Default), Error, Correct.
      • Thông báo lỗi: Có thể sẽ có các thông báo lỗi như “Bắt buộc”, “Không chấp nhận biểu tượng cảm xúc”, “Độ dài phải nhỏ hơn {max} ký tự”.
    • Dropdown: Sử dụng Dropdown() để chọn các giá trị từ danh sách có sẵn.
      • {title}: Tiêu đề của dropdown, có thể kèm tooltip.
      • {selected}: Item được chọn từ danh sách hoặc là text bình thường.
      • {list}: Danh sách các items, mỗi item có thể là checkbox hoặc button.
      • Search_Text_Input(): Xuất hiện khi số lượng items trong danh sách lớn hơn 7.
      • Hiệu ứng: Có 3 hiệu ứng: Close (Default), Open, Click On.

Theo dõi và phân tích dữ liệu

  • Sử dụng Filter Tab: Lọc dữ liệu theo các tiêu chí khác nhau như chiến dịch, offer, trang phễu, nguồn truy cập để tập trung vào những thông tin quan trọng.
  • Tùy chỉnh thời gian: Chọn khoảng thời gian phù hợp để theo dõi hiệu suất, có thể là ngày, tuần, tháng hoặc khoảng thời gian tùy chỉnh.
  • Phân tích biểu đồ: Quan sát các xu hướng trên biểu đồ để đánh giá hiệu quả, tìm ra những biến động bất thường.
  • Sử dụng Table: Sắp xếp và tìm kiếm thông tin trong bảng để xem chi tiết các số liệu, các cột có thể được tùy chỉnh để hiển thị dữ liệu phù hợp.
  • Sử dụng bộ lọc: Lọc dữ liệu theo các tiêu chí khác nhau trong bảng để tìm kiếm thông tin chính xác, ví dụ như lọc theo trạng thái, loại, giá trị.

Các tính năng nâng cao

  • Sử dụng Search Table: Tìm kiếm dữ liệu theo các từ khóa, giúp bạn nhanh chóng tìm thấy thông tin cần thiết.
  • Sử dụng Columns: Tùy chỉnh các cột hiển thị trong bảng, ẩn đi những cột không cần thiết và sắp xếp các cột theo thứ tự ưu tiên..
  • Export dữ liệu: Tải dữ liệu xuống để phân tích ngoại tuyến, thường là ở định dạng CSV.
  • Sử dụng chức năng Sort: Sắp xếp dữ liệu trong bảng theo thứ tự tăng dần hoặc giảm dần theo các cột khác nhau.
  • Chức năng Refresh: Tải lại dữ liệu trong bảng và biểu đồ để đảm bảo bạn đang xem thông tin mới nhất.
  • Chức năng More: Sử dụng các chức năng khác trong danh sách, như chỉnh sửa trạng thái, Xuất dữ liệu, nhân bản.
  • Báo cáo: Giúp bạn truy cập màn hình báo cáo chi tiết, qua đó xem được các thông tin chi tiết về từng đối tượng cụ thể
  • Chức năng xem: Truy cập vào cửa sổ ” Chi tiết chiến dịch”
  • Chỉnh sửa: Mở ra cửa sổ “chỉnh sửa chiến dịch”

Hình minh hoạ tính năng nâng cao trong Tracker

⚠️ Lưu ý : Các tính năng sẽ thay đổi tuỳ thuộc vào tuỳ chọn của bạn ở Filter Tab.

Cách tối ưu hoá và đưa ra quyết định:

  • Xác định các vấn đề: Dựa trên dữ liệu để tìm ra các điểm yếu trong chiến dịch, như hiệu suất thấp của một kênh quảng cáo hoặc một trang đích không hiệu quả.
  • Điều chỉnh chiến lược: Thay đổi các tham số, nội dung hoặc cách tiếp cận dựa trên kết quả phân tích, ví dụ như thay đổi ngân sách quảng cáo, tối ưu hóa trang đích hoặc thử nghiệm các kênh mới.
  • Theo dõi liên tục: Đảm bảo hiệu suất được theo dõi và tối ưu hóa thường xuyên, vì thị trường và hành vi của người dùng có thể thay đổi liên tục.

Lưu ý quan trọng:

  • Các chức năng và giao diện có thể thay đổi tùy theo cấu hình cụ thể của Tracker.
  • Nên tham khảo thêm các tài liệu hướng dẫn chi tiết của Tracker để hiểu rõ hơn về các tính năng và tùy chọn.
  • Việc theo dõi và phân tích dữ liệu thường xuyên là rất quan trọng để đưa ra các quyết định chính xác và kịp thời.

IV.Kết luận

Tóm tắt: Tracker là một công cụ không thể thiếu trong việc theo dõi và tối ưu hóa hiệu suất của các hoạt động marketing và kinh doanh trực tuyến. Với khả năng thu thập, phân tích và báo cáo dữ liệu chi tiết, Tracker giúp bạn đưa ra những quyết định dựa trên bằng chứng và đạt được những mục tiêu kinh doanh đề ra.

Khuyến nghị: Để tận dụng tối đa sức mạnh của Tracker, bạn nên nắm vững các tính năng của nó, thường xuyên theo dõi và phân tích dữ liệu, và điều chỉnh chiến lược của mình dựa trên những thông tin thu thập được. Điều này sẽ giúp bạn nâng cao hiệu quả, tiết kiệm chi phí và đạt được thành công trong môi trường cạnh tranh ngày nay.

The post Tracker là gì? Hướng dẫn tổng quan và cách sử dụng hiệu quả appeared first on permate.com.

]]>
Cách tạo và quản lý Chiến dịch hiệu quả với Tracker https://permate.com/help-center/cach-tao-va-quan-ly-chien-dich-hieu-qua/ Wed, 31 Jul 2024 04:10:00 +0000 https://permate.com/?post_type=docs&p=18152 Chào mừng bạn đến với hướng dẫn chi tiết về cách tạo và quản lý chiến dịch hiệu quả trên nền tảng Tracker. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức cần thiết để xây dựng các chiến dịch quảng cáo thành công, tối ưu hóa hiệu quả và đạt được mục […]

The post Cách tạo và quản lý Chiến dịch hiệu quả với Tracker appeared first on permate.com.

]]>
Chào mừng bạn đến với hướng dẫn chi tiết về cách tạo và quản lý chiến dịch hiệu quả trên nền tảng Tracker. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức cần thiết để xây dựng các chiến dịch quảng cáo thành công, tối ưu hóa hiệu quả và đạt được mục tiêu kinh doanh trong lĩnh vực Affiliate Marketing.

I. Giới thiệu về Tracker?

Trước khi đi vào chi tiết, hãy cùng tìm hiểu những lợi ích mà việc sử dụng chiến dịch trong Tracker mang lại:

1. Chiến dịch là gì?

Chiến dịch là một tập hợp các hoạt động quảng cáo cụ thể, bao gồm việc kết hợp các yếu tố như Lander (Landing Page), Offers, và Nguồn truy cập (Traffic Source). Việc tạo và quản lý chiến dịch hiệu quả giúp bạn:

  • Tối ưu hóa chi phí: Kiểm soát ngân sách quảng cáo một cách hiệu quả.
  • Tăng hiệu quả chuyển đổi: Tối ưu hóa các yếu tố quảng cáo để đạt được tỷ lệ chuyển đổi cao hơn.
  • Đạt mục tiêu kinh doanh: Hướng đến các mục tiêu cụ thể như tăng doanh thu, mở rộng thị trường, hoặc tăng nhận diện thương hiệu.

2. Lợi ích của việc sử dụng chiến dịch trong Tracker?

  • Tối ưu hóa hiệu quả quảng cáo:
    • Tập trung vào mục tiêu: Chiến dịch cho phép bạn tập trung vào một mục tiêu cụ thể bằng cách kết hợp các yếu tố như Trang phễu, Offers và Nguồn truy cập.
    • Quản lý tập trung: Thay vì quản lý các yếu tố quảng cáo riêng lẻ, bạn có thể quản lý tất cả trong một giao diện duy nhất, tiết kiệm thời gian và công sức.
    • Tăng hiệu quả chuyển đổi: Kết hợp các yếu tố quảng cáo một cách khoa học giúp tăng tỷ lệ chuyển đổi và đạt được mục tiêu kinh doanh.
  • Kiểm soát chi phí:
    • Thiết lập ngân sách: Bạn có thể thiết lập các mô hình chi phí khác nhau (CPC, CPA, Revshare) để kiểm soát ngân sách hiệu quả.
    • Theo dõi chi phí: Theo dõi chi phí theo thời gian thực giúp bạn đưa ra các quyết định điều chỉnh kịp thời.
    • Tối ưu hóa chi phí: Phân tích hiệu quả chiến dịch giúp bạn tối ưu hóa chi phí và tăng lợi nhuận.
  • Phân tích và đánh giá hiệu quả:
    • Theo dõi hiệu suất: Tracker cung cấp báo cáo chi tiết về hiệu suất chiến dịch, giúp bạn đánh giá hiệu quả quảng cáo.
    • Đánh giá các chỉ số: Theo dõi các chỉ số quan trọng như lượt chuyển đổi, Lượt nhấp chuột, Visits, Doanh thu, Cost, Profit, CR, ROI.
    • Đưa ra quyết định: Dựa trên dữ liệu thu thập, bạn có thể điều chỉnh chiến dịch để đạt kết quả tốt nhất.
  • Dễ dàng quản lý và tùy chỉnh: 
    • Chỉnh sửa dễ dàng: Bạn có thể chỉnh sửa thông tin chiến dịch một cách linh hoạt.
    • Tùy chỉnh: Tùy chỉnh các yếu tố như Trang phễu, Offers và Nguồn truy cập để phù hợp với mục tiêu quảng cáo.
    • Xem thông tin chi tiết: Xem các thông tin như tên chiến dịch, trạng thái, URL, script, và nhiều hơn nữa.

II. Tạo chiến dịch mới

Để bắt đầu, bạn cần tạo một chiến dịch mới. Dưới đây là các bước chi tiết:

  • Bước 1: Truy cập trang Tracker
    • Trên thanh Menu Bar, nhấp vào “Tracker”
    • Chọn tab “Chiến dịch” trên danh mục.

Hình minh hoạ truy cập trang Tracker

  • Bước 2: Tạo chiến dịch mới
    • Kích chuột vào nút “Mới” và chọn “Chiến dịch”
    • Một cửa số mới “Chiến dịch mới” sẽ xuất hiện

Hình minh hoạ tạo mới chiến dịch

  • Bước 3: Nhập thông tin chung
    • Trong tab “Tổng quan” của modal “Thêm chiến dịch”, bạn sẽ thấy các trường thông tin sau
      • Không gian làm việc: Chọn không gian làm việc mà bạn muốn chiến dịch thuộc về và chỉ có các thành viên trong workspace mới có thể sử dụng.
      • Tên chiến dịch: Nhập tên chiến dịch. Tên này phải là duy nhất trên toàn bộ các không gian làm việc.
      • Trạng thái: Chọn trạng thái của chiến dịch (Hoạt động hoặc không hoạt động).
      • Tags: Nhập các tag để dễ dàng tìm kiếm và phân loại các chiến dịch sau này.
      • Nguồn truy cập: Chọn nguồn traffic cho chiến dịch (Nếu chưa có nguồn truy cập, việc bạn cần làm là tạo nguồn truy cập để sử dụng).
      • Cost model: Chọn mô hình chi phí
        • Not tracked: Chi phí không được ghi nhận
        • CPC: Chi phí được ghi nhận cho mỗi lượt visit
        • Auto (CPC): Chi phí sẽ được ghi nhận từ token trong nguồn truy cập cho mỗi lượt visit
        • CPA: Chi phí được ghi nhận cho mỗi chuyển đổi
        • Revshare: Chi phí được ghi nhận cho mỗi chuyển đổi là 0% của doanh thu
      • Nếu chọn “CPC” hoặc “CPA”, sẽ nhập thêm về “Chi phí” kèm đơn vị tiền tệ của tài khoản (ví dụ: “đ”). Nếu chọn “Revshare” sẽ hiển thị “%”
  • Nhấn “Tiếp theo” để chuyển sang bước tiếp theo

Hình minh hoạ thêm mới chiến dịch – Tab Tổng quan

⚠️ Lưu ý : Trừ nội dung ở phần Tags, các nội dung còn lại ở Tab “Tổng quan” là bắt buộc bạn ghi đầy đủ và chi tiết vì nó sẽ ảnh hưởng đến quản lý chiến dịch sau này.

  • Bước 4: Cấu hình thiết lập
    • Trong tab “Cài đặt”, bạn cần cấu hình các thiết lập sau:
      • Lộ trình: Lộ trình Tracking là luồng hoạt động chính của lượng truy cập sau khi nhấp chọn vào quảng cáo, mô tả nơi thực hiện chuyển đổi,  Chọn đường dẫn đích (Lander & Offers hoặc Offers only).
        • Trang phễu và Offer: Luồng đi của lượng truy cập: Ad -> Trang phễu -> Offer
        • Chỉ Offer: Luồng đi của lượng truy cập: Ad -> Trang phễu -> Offer
      • Quá trình chuyển tiếp: Quá trình chuyển tiếp là luồng hoạt động của người dùng từ quảng cáo đến landing page của offer, mô tả cách quá trình chuyển hướng đến điểm cuối của chiến dịch và xử lý dữ liệu.
        • Double meta refresh: Luồng đi của lượng truy cập: Ad -> Permate -> Trang phễu -> Permate-> Offer
        • Meta refresh: Luồng đi của lượng truy cập: Ad -> Trang phễu -> Permate -> Offer
        • Trực tiếp: Luồng đi của lượng truy cập: Ad -> Trang phễu  -> Offer
      • Tên miền tracking: hiển thị danh sách các Tracking Domain để người dùng lựa chọn.
        • Điều kiện hiển thị của tên miền tracking:
          • Hiển thị khi:
            • Luồng “Trang phễu & Offer” – Double meta refresh.
            • Luồng “Offers Only” – 302.
          • Ẩn khi:
            • Luồng “Landers & Offers” – Meta refresh.
            • Luồng “Landers & Offers” – Direct.
            • Luồng “Offers Only” – Direct.
      • Trang phễu/Offer: Tùy chỉnh số lượng offer và trang phễu 
        • Trang phễu chỉ xuất hiện khi chọn “Trang phễu và Offer” ở lộ trình.
        • Thêm hoặc bớt trang phễu từ bảng bằng nút “+”“-”.
        • Chọn trang phễu từ danh sách sẵn có. Danh sách này bao gồm các trang phễu đang hoạt động.
        • Offer: Thêm hoặc bớt offer từ bảng  bằng button “+”“-”.
        • Chọn offer từ danh sách sẵn có. Danh sách này bao gồm các offer đang hoạt động.
        • Nếu chọn “Chỉ offer”“Trực tiếp” trong Quá trình chuyển tiếp, offer có loại là “Mobile app”MMP Platform có giá trị sẽ bị báo lỗi “c_c07”.
        • Trọng số phân phối traffic của mỗi offer và trang phễu sẽ được hiển thị trong ô chọn offer.
      • Tạo chiến dịch chứa trang phễu
        • Mục đích cốt lõi: Việc tạo chiến dịch chứa trang phễu là nền tảng để kết nối các yếu tố trong một chiến dịch marketing. Nó cho phép bạn xác định rõ ràng luồng traffic: từ nguồn truy cập (Traffic Source), qua trang phễu (Lander), đến ưu đãi (Offer)
        • Quy trình chi tiết:
          • Lựa chọn Nguồn truy cập: Bước đầu tiên là chọn nguồn traffic bạn muốn sử dụng cho chiến dịch.
          • Chọn Trang phễu: Tiếp theo, bạn chọn một trang phễu (Lander) từ danh sách các phễu đang ở trạng thái “Active”. Lander này có thể là một trang đơn giản với một nút kêu gọi hành động (Single Offer) hoặc một trang phức tạp với nhiều nút kêu gọi hành động (Multiple Offer).
          • Nếu bạn chọn một trang phễu dạng Multiple Offer, bạn sẽ cần thêm các Offer tương ứng vào chiến dịch.
          • Cấu hình Offer: Sau khi chọn trang phễu, bạn có thể thêm và cấu hình các Offer sẽ được hiển thị cho người dùng.
          • Tùy chỉnh phân phối traffic: Bạn có thể tùy chỉnh số lượng Offer và trang phễu trong chiến dịch, và điều chỉnh trọng số phân phối traffic (traffic weight) trên từng Element. Điều này cho phép bạn kiểm soát cách traffic được phân bổ đến các trang đích và ưu đãi khác nhau.
          • Thông tin hiển thị: Các thông tin liên quan đến Lander, bao gồm cả tracking script, URL của CTA, sẽ được hiển thị trong chi tiết chiến dịch.
        • Ý nghĩa quan trọng:
          • Theo dõi hiệu quả: Việc tạo chiến dịch chứa trang phễu giúp bạn theo dõi hiệu quả của từng trang phễu trong từng chiến dịch cụ thể2 Bạn có thể thấy rõ được trang phễu nào đang hoạt động tốt nhất và mang lại nhiều conversion nhất.
          • Tối ưu hóa: Dựa trên dữ liệu theo dõi, bạn có thể tối ưu hóa chiến dịch bằng cách thay đổi hoặc thử nghiệm các trang phễu khác nhau, cũng như điều chỉnh phân bổ traffic.
          • Kiểm soát luồng traffic: Bạn có thể kiểm soát luồng traffic từ quảng cáo đến trang phễu và cuối cùng là offer.
          • Quản lý tập trung: Bạn có thể quản lý các yếu tố của chiến dịch tại một nơi duy nhất.

Hình minh hoạ thêm mới chiến dịch – Tab Cài đặt

  • Bước 5: Lưu thông tin
    • Nhấp vào nút “Lưu” để hoàn tất quá trình tạo chiến dịch.

III. Quản lý chiến dịch

Sau khi tạo chiến dịch, bạn có thể quản lý và theo dõi hiệu suất của chúng thông qua các tính năng sau:

  • Chỉnh sửa chiến dịch:
    • Trong tab “Chiến dịch”, bạn chọn vào bất kỳ chiến dịch bạn muốn chính sửa. Sau khi chọn trên thanh công cụ sẽ có nút “Chỉnh sửa” .

Hình minh hoạ cách chỉnh sửa chiến dịch

    • Bạn có thể chỉnh sửa các thông tin chung (tab “Tổng quan”) hoặc các thiết lập (tab “Cài đặt”)
    • Các thông tin trong mỗi tab đều sẽ giống như phần tạo chiến dịch, nên nhập đúng yêu cầu để đạt được hiệu quả tốt nhất.
    •  Sau khi chỉnh sửa, nhấn “Lưu” để lưu lại

Hình minh hoạ cách chỉnh sửa chiến dịch – Tổng quan

Hình minh hoạ cách chỉnh sửa chiến dịch – Cài đặt

⚠️ Lưu ý : Bạn chỉ có thể chỉnh sửa mỗi lần trên một chiến dịch.Và không thể thay đổi không gian làm việc.

  • Xem chi tiết chiến dịch:
    • Trong tab “Chiến dịch”, click vào nút “Xem” trên thanh công cụ.

Hình minh hoạ cách xem chi tiết chiến dịch 

    • Bạn sẽ thấy các thông tin chi tiết của chiến dịch, bao gồm:
      • Tên chiến dịch: Tên của chiến dịch. Bạn có thể sao chép tên chiến dịch này vào bộ nhớ tạm bằng cách nhấp vào icon sao chép bên cạnh.
      • Trạng thái: Trạng thái hiện tại của chiến dịch (Hoạt động hoặc Không hoạt động).
      • URL chiến dịch: URL của chiến dịch, dùng để submit cho các nguồn truy cập bạn có thể sao chép URL này vào bộ nhớ tạm. URL này được tạo khi bạn tạo hoặc chỉnh sửa chiến dịch thành công.
        • Đối với chiến dịch “Chỉ offer” – “302”, URL này chứa các shared variable, bao gồm các param và macro được cấu hình bởi thương hiệu tại Default Landing Page URL (Web Offer) hoặc Click Attribution Link (Mobile App Offer).
        • Campaign có nhiều Offer sẽ không cấu hình shared variable tại URL chiến dịch.
        • Campaign có 1 CTA và nhiều Offer sẽ không cấu hình shared variable tại {url_cta}.
    • Số lượng CTA: Số lượng Call-to-Action trong chiến dịch.
      • Hiển thị URL của CTA, có chứa các shared variable được cấu hình bởi Thương hiệu.
      • Bạn có thể copy URL của CTA vào bộ nhớ tạm.
      • Dữ liệu của phần này này được lấy từ Trang phễu được chọn trong phần trang phễu của tạo mới chiến dịch > Cài đặt.
    • Tracking script: Đoạn script dùng để theo dõi hoạt động của người dùng từ nguồn truy cập đến landing page. Bạn có thể copy script này vào bộ nhớ tạm. Dữ liệu của script được chọn trong trang phễu của tạo mới chiến dịch > Cài đặt.
    • ID chiến dịch: ID duy nhất của chiến dịch. Bạn có thể sao chép ID này vào bộ nhớ tạm. ID này được tạo khi bạn tạo chiến dịch thành công
    • Các nút chức năng:
      • Huỷ: Đóng modal hiện tại..
      • Chỉnh sửa: Mở modal Chỉnh sửa chiến dịch để chỉnh sửa thông tin chiến dịch.

Hình minh hoạ cách xem chi tiết chiến dịch

  • Các chức năng khác:
    • Báo cáo: Xem báo cáo chi tiết của từng chiến dịch
    • Nhân bản: Nhân bản chiến dịch. Các thông tin sẽ được sao chép, riêng tên campaign sẽ có thêm “(Sao chép)”.
    • Xuất dữ liệu: Xuất các dữ liệu trong bảng dữ liệu dưới dạng CSV.
    • Hoạt động/Không hoạt động: Thay đổi trạng thái hoạt động của chiến dịch. Khi thay đổi trạng thái, sẽ có modal xác nhận và thông báo thành công.
    • Lịch: Tracker cung cấp nhiều khung thời gian khác nhau,khung thời gian được chọn sẽ ảnh hưởng đến dữ liệu hiển thị trên tất cả các thành phần của toàn bộ bảng, Ngoài ra còn cung cấp thêm múi giờ để tuỳ chỉnh phù hợp với nhu cầu của bạn.
    • Tuỳ chỉnh cột: Cho phép bạn thêm hoặc bớt các column trong bảng dữ liệu, các column cố định sẽ không thể bỏ khỏi bảng và thay đổi vị trí.
    • Bộ lọc: Cung cấp cho bạn công cụ giúp bạn lọc ra các chiến dịch theo các tiêu chí như Trạng tháicột.
    • Biểu đồ:  Biểu đồ có thể hiển thị các chỉ số như Chuyển đổi, Nhấp chuột, Visit, Doanh thu, Chi phí, Lợi nhuận, CR, ROI.
    • Tìm kiếm: Bạn có thể tìm kiếm các nội dung liên quan đến Tên chiến dịch, ID chiến dịch, không gian làm việc , mô hình tính phí, thẻ và nguồn truy cập.

Hình minh hoạ các chức năng hỗ trợ chiến dịch.

IV. Truy cập báo cáo chi tiết (Report Details)

Có hai cách để truy cập màn hình Báo cáo chi tiết cho một chiến dịch:

  • Từ màn hình tổng quan báo cáo: Trong màn hình tổng quan báo cáo chọn một hoặc nhiều chiến dịch (tối đa 10), sau đó nhấn nút “Báo cáo”. 

Hình minh hoạ cách truy cập báo cáo – cách 1

  • Từ tên Chiến dịch: Tại màn hình Báo cáo tổng quan, click trực tiếp vào tên chiến dịch. Màn hình Báo cáo chi tiết sẽ hiển thị thông tin chi tiết của các campaign đã chọn.

Hình minh hoạ cách truy cập báo cáo – cách 2

1. Các thành phần chính trong màn hình báo cáo chi tiết

  • Không gian làm việc: Cho phép chọn không gian làm việc để xem dữ liệu tương ứng.
  • Lựa chọn thời gian: Cho phép tùy chỉnh khoảng thời gian để trích xuất dữ liệu4.
  • Tên báo cáo: Hiển thị tên báo cáo hoặc chủ thể đang được báo cáo.
    • Nếu report cho 1 chiến dịch, sẽ hiển thị “{tên chiến dịch}”.
    • Nếu báo cáo cho nhiều chiến dịch, sẽ hiển thị “Nhiều đối tương”.
    • Nút quay lại cho phép quay lại màn hình báo cáo tổng quan trước đó
  • Biểu đồ: Hiển thị biểu đồ diễn biến của các chỉ số theo thời gian
  • Danh mục :Chứa các chức năng chính hỗ trợ bạn trong việc phân tích và tối ưu hoá chiến dịch. Bao gồm : chỉnh sửa, xem và xuất dữ liệu chiến dịch ( xuất hiện khi bạn chọn vào đối tượng cần thao tác)
  • Bảng dữ liệu: Hiển thị dữ liệu dạng bảng

Hình minh hoạ màn hình báo cáo chi tiết.

  • Bộ lọc đối tượng: Chứa các bộ lọc để di chuyển đến các màn hình Báo cáo chi tiết theo từng đối tượng
    • Danh sách các đối tượng bao gồm chiến dịch, nguồn truy cập, trạng phễu,…
    • Nếu đối tượng Level 1 có chứa Level 2, khi click vào Level 1 thì mở ra có thể mở hoặc đóng, ví dụ:
      • Ví trí địa lý (Level 1)
        • Quốc gia (Level 2)
        • Tỉnh/Thành phố (Level 2)
        • Khu vực (Level 2)

Hình minh hoạ màn hình bộ lọc đối tượng.

  • Báo cáo chiến dịch theo trang phễu:
    • Mục đích chính: Chức năng báo cáo chiến dịch theo trang phễu cho phép bạn phân tích hiệu suất của các campaign dựa trên lander cụ thể. Bạn có thể xem chi tiết các chỉ số như lượt truy cập (Visit), chuyển đổi (Conversion), doanh thu (Revenue) và chi phí (Cost) cho từng trang phễu trong các chiến dịch khác nhau.
    • Quy trình sử dụng:
      • Chọn đối tượng để báo cáo: Ở trang tổng quan, bạn chọn một chiến dịch sau đó bấm “báo cáo”, sau đó chọn trang phễu trong danh sách bộ lọc.
      • Xem dữ liệu: Bạn có thể sử dụng bộ lọc để xem dữ liệu của tất cả các chiến dịch có sử dụng một trang phễu cụ thể trong khoảng thời gian bạn chọn.
      • Xem chi tiết: Bạn có thể xem báo cáo chi tiết của từng chiến dịch và xem trang phễu nào đang được sử dụng trong chiến dịch đó.
      • Phân tích: Bạn có thể xem các số liệu thống kê như số lần nhấp chuột (Clicks), số lượt truy cập (Visits), doanh thu, chi phí.

Hình minh hoạ màn hình chi tiết chiến dịch lọc theo trang .

2. Các chức năng chính

  • Xuất dữ liệu (Export): Tải xuống dữ liệu ở định dạng CSV.
    • Tên file CSV sẽ có dạng: “Permate_{element}_{time}”.
    • Trong đó {element} tùy thuộc vào bạn đang truy cập chi tiết màn hình nào, và {time} là thời điểm xuất dữ liệu.
    • Nếu số lượng record lớn hơn 10.000, sẽ có thông báo file được gửi qua email của bạn.
  • Tuỳ chỉnh cột (Columns): Cho phép bạn thêm hoặc bớt các column trong bảng dữ liệu, các column cố định sẽ không thể bỏ khỏi bảng và thay đổi vị trí.
  • Lọc dữ liệu (Filter): Cung cấp cho bạn công cụ giúp bạn lọc ra các chiến dịch theo các tiêu chí như Trạng tháicột.
  • Biểu đồ (Chart): Biểu đồ có thể hiển thị các chỉ số như Chuyển đổi, Nhấp chuột, Visit, Doanh thu, Chi phí, Lợi nhuận, CR, ROI.
  • Report: Hiển thị thông tin chi tiết của đối tượng report.
  • Xem chi tiết (View):Chỉ xuất hiện khi nhấp chuột chọn một chiến dịch và mở modal xem thông tin chi tiết của chiến dịch đó.
  • Chỉnh sửa (Edit): Mở modal chỉnh sửa campaign.

⚠️ Lưu ý : Ở mỗi bộ lọc hoặc tuỳ chọn cột sẽ có sự thay đổi khác nhau tuỳ thuộc và lựa chọn report theo từng đối tượng của mỗi đối tác. 

V. Tại sao đối tác cần sử dụng báo cáo chi tiết?

Báo cáo chi tiết chiến dịch cung cấp cho đối tác một công cụ mạnh mẽ để:

  • Theo dõi hiệu suất chiến dịch: Đánh giá hiệu quả của các chiến dịch, theo dõi các chỉ số quan trọng như Lượt chuyển đổi, Nhấp chuột, Visits, Doanh thu, Chi phí, Lợi nhuận, CR, và ROI.
  • Tối ưu hóa chiến dịch: Xác định các vấn đề, điều chỉnh chiến lược, và tối ưu hóa chi phí.
  • Quản lý và báo cáo: Theo dõi nhiều chiến dịch, xuất dữ liệu, và chia sẻ thông tin.
  • Phân tích lượt chuyển đổi: Xem chi tiết từng lượt chuyển đổi, hiểu rõ hành vi khách hàng.
  • Dựa vào các chỉ số: Để đưa ra các quyết định dựa trên dữ liệu, từ đó cải thiện đáng kể hiệu quả các chiến dịch của mình

VI. Lưu ý quan trọng

  • Reset Default: Các chức năng sẽ reset về mặc định khi di chuyển giữa các màn hình khác nhau ngoài Tracker, ngoại trừ thay đổi cột và timezone trong tuỳ chỉnh thời gian.
  • Dữ liệu No Data: Nếu report chi tiết đối tượng là Campaign Simple thì dữ liệu sẽ là “No data.
  • Hiển thị giá trị: Nếu giá trị trong một cột lớn hơn kích thước cột, sẽ hiển thị dấu “…” và tooltip sẽ hiển thị đầy đủ nội dung khi hover.
  • Cột cố định: Một số cột sẽ được cố định ở đầu bảng (ví dụ: Tên chiến dịch, Nguồn traffic, Trang phễu, Tên Offer, Tên Thương hiệu, Chuyển đổi, ID nhấp chuột).
  • Sort: Có thể sắp xếp dữ liệu theo thứ tự tăng dần hoặc giảm dần.
  • Thay đổi trong Chỉnh sửa chiến dịch: Dữ liệu report chi tiết sẽ được tính trong khoảng thời gian campaign hoạt động.

VII. Kết luận

Với hướng dẫn chi tiết này, bạn đã có đầy đủ kiến thức để tạo và quản lý chiến dịch hiệu quả với Tracker. Hãy tận dụng các công cụ và tính năng được cung cấp để tối ưu hóa chiến dịch, tăng cường hiệu suất và đạt được mục tiêu kinh doanh của mình. Chúc bạn thành công!

The post Cách tạo và quản lý Chiến dịch hiệu quả với Tracker appeared first on permate.com.

]]>
Hướng dẫn tạo và thiết lập đo lường hiệu quả với trang phễu. https://permate.com/help-center/huong-dan-tao-va-thiet-lap-do-luong-trang-pheu/ Wed, 31 Jul 2024 04:13:40 +0000 https://permate.com/?post_type=docs&p=18160 I. Giới thiệu tổng quan về trang phễu Trước khi đi vào chi tiết, hãy cùng tìm hiểu cơ bản những lợi ích mà việc sử dụng lander trong Tracker mang lại: 1. Trang phễu là gì? Định nghĩa: Trong hệ thống Tracker, Trang phễu, hay còn gọi là Lander, là một trang web trung […]

The post Hướng dẫn tạo và thiết lập đo lường hiệu quả với trang phễu. appeared first on permate.com.

]]>
I. Giới thiệu tổng quan về trang phễu

Trước khi đi vào chi tiết, hãy cùng tìm hiểu cơ bản những lợi ích mà việc sử dụng lander trong Tracker mang lại:

1. Trang phễu là gì?

Định nghĩa: Trong hệ thống Tracker, Trang phễu, hay còn gọi là Lander, là một trang web trung gian, nằm giữa quảng cáo và trang đích (Offer). Mục tiêu chính của Lander là thu hút sự chú ý của người dùng, cung cấp thông tin cơ bản, và thuyết phục họ click vào liên kết để chuyển sang trang Offer.

Vai trò: Trang phễu đóng vai trò như một “bộ lọc”, giúp tăng tỷ lệ chuyển đổi bằng cách cung cấp nội dung phù hợp với nhu cầu của khách hàng tiềm năng. Đồng thời, trang phễu giúp bạn kiểm soát luồng traffic và đo lường hiệu quả các chiến dịch quảng cáo.

2. Tại sao cần sử dụng trang phễu?

Sử dụng trang phễu giúp tăng tỷ lệ chuyển đổi bằng cách tập trung vào một mục tiêu duy nhất và loại bỏ các yếu tố gây xao nhãng. Đồng thời, Trang phễu cho phép đo lường hiệu quả chiến dịch một cách chính xác thông qua việc theo dõi các chỉ số như số lượt truy cập, tỷ lệ chuyển đổi và doanh thu.

3. Các thành phần cơ bản:

Một Trang phễu thường bao gồm:

  • Tiêu đề hấp dẫn
  • Mô tả ngắn gọn về sản phẩm/dịch vụ
  • Hình ảnh hoặc video minh hoạ
  • Nút kêu gọi hành động ( Call-to-action – CTA)
  • Các yếu tố khác tạo sự tin cậy

4. Tại sao nên sử dụng Trang phễu trong Tracker:

  • Tối ưu hoá tỷ lệ chuyển đổi: Trang phễu giúp cải thiện trải nghiệm người dùng bằng cách cung cấp thông tin hấp dẫn, thuyết phục hơn, từ đó tăng khả năng khách hàng nhấp vào CTA để chuyển sang trang Offer.
  • Kiểm soát luồng traffic: Bạn có thể theo dõi và phân tích traffic trước khi người dùng đến trang Offer. Điều này giúp xác định kênh quảng cáo, vị trí địa lý, thiết bị mang lại traffic chất lượng, từ đó tối ưu hóa nguồn traffic.
  • Đo lường hiệu quả: Tracker cung cấp các công cụ để theo dõi các chỉ số quan trọng như lượt truy cập, số click vào CTA, tỷ lệ chuyển đổi, doanh thu, chi phí và lợi nhuận, giúp bạn tối ưu chiến dịch.
  • Tuỳ chỉnh linh hoạt: Trang phễu có thể được cá nhân hóa theo từng chiến dịch và nhóm khách hàng. Bạn có thể thay đổi nội dung, hình ảnh, CTA để đạt hiệu quả tối ưu.
  • A/B testing: Trang phễu tạo điều kiện thuận lợi để thử nghiệm nhiều phiên bản (A/B Testing), giúp bạn xác định phiên bản mang lại tỷ lệ chuyển đổi cao nhất.

5. Tổng quan giao diện Trang phễu trong Tracker:

  • Giao diện quản lý: Giao diện Trang phễu trong Tracker được thiết kế để giúp bạn tạo, chỉnh sửa, và quản lý Trang phễu một cách dễ dàng và trực quan.
  • Các thành phần khác: 
    • Danh sách Trang phễu: Hiển thị danh sách tất cả các Trang phễu đã tạo dưới dạng bảng
    • Bộ lọc: Cho phép lọc danh sách trang phễu theo các tiêu chí khác nhau ( ví dụ: theo không gian làm việc, trạng thái.vv)
    • Nút tạo mới: Nút để tạo một Trang phễu mới.
    • Nút chỉnh sửa: Nút để chỉnh sửa thông tin của Trang phễu đã chọn.
    • Các cột thông tin: Hiển thị các thông tin cơ bản của trang phễu (ví dụ: tên, URL, trạng thái, không gian làm việc, tag, vv)
    • Tab tổng quan & cài đặt: Hai tab chính để nhập và thiết lập thông tin chi tiết của Lander.
  • Các thao tác chính: Các thao tác với trang phễu bao gồm tạo mới, chỉnh sửa và xem báo cáo.

Hình minh hoạ giao diện trang phễu 

II. Hướng dẫn tạo mới trang phễu

Để bắt đầu tạo một chiến dịch mới. Dưới đây là các bước chi tiết:

  • Bước 1: Truy cập chức năng tạo Trang phễu
    • Điều hướng: Trên thanh Menu, di chuột đến phần Tracker, sau đó chọn Trang phễu trên thanh Filter Tab.
    • Mở modal: Click vào nút + Mới và chọn Trang phễu trong menu dropdown. Modal Thêm trang phễu sẽ hiện ra.

Hình minh hoạ cách tạo mới trang phễu

  • Bước 2: Nhập thông tin chung (General)
    • Trong tab “Tổng quan” của modal “Thêm trang phễu”, bạn sẽ thấy các trường thông tin sau:
      • Không gian làm việc*: Lựa chọn không gian làm việc mà bạn muốn Trang phễu thuộc về và chỉ có các thành viên trong không gian làm việc mới có thể sử dụng.
        • Tên trang phễu*: Bạn có thể nhập tên trang phễu, Tên này phải là duy nhất trên toàn bộ không gian làm việc.
        • Trạng thái: Chọn trạng thái của chiến dịch (Hoạt động hoặc không hoạt động).
        • Tags: Thêm các tag để dễ dàng tìm kiếm và quản lý trang phễu. Bạn có thể thêm đối ta 10 tag trong mỗi tần tạo Trang phễu
        • URL trang phễu *: Trường này dùng để nhập địa chỉ URL của trang phễu (Lander) mà bạn muốn sử dụng. Đây là địa chỉ mà người dùng sẽ được chuyển đến sau khi click vào quảng cáo hoặc liên kết của bạn. Khi bạn nhấp vào Trường nhập sẽ có dropdown Token để bạn lựa chọn.
          • Tương tác với {token_dropdown}:
            • Khi nhập text vào trường URL trang phễu, nếu text đó trùng với token trong danh sách {token_list} của {token_dropdown}, token đó sẽ tự động chọn.
            • Ngược lại, nếu xóa text trong URL trang phễu mà text đó tương ứng với token đang selected trong {token_dropdown}, thì token đó sẽ tự động không chọn.
          • Mục đích:
            • Chỉ định trang đích người dùng truy cập sau khi click vào quảng cáo.
            • Cho phép sử dụng token để theo dõi và truyền tải thông tin động trong URL.
          • Yêu cầu: Trường Lander URLbắt buộc phải điền.
    • Nhấn “Tiếp theo” để chuyển sang bước tiếp theo

Hình minh hoạ cách tạo mới trang phễu – Tab tổng quan

⚠️ Lưu ý : Trừ nội dung ở phần Tags, các nội dung còn lại ở Tab “Tổng quan” là bắt buộc bạn ghi đầy đủ và chi tiết vì nó sẽ ảnh hưởng đến quản lý trang phễu sau này.

  • Bước 3: Cấu hình thiết lập
    • Trong tab “Cài đặt”, bạn cần cấu hình các thiết lập sau:
      • Số lượng CTA: CTA là một liên kết được gán vào một đoạn văn bản hoặc nút để chuyển hướng người dùng từ trang phễu đến landing page của offer. 
        • Bạn có thêm add tối đa 5 CTA trên một Trang phễu.
        • Có icon “Sao chép” ở mỗi trường CTA.
        • Hãy đảm bảo rằng bạn đã gắn các Click URL vào thẻ <a> của trang phễu.
      • Tracking script: Được dùng để theo dõi hoạt động của người dùng từ nguồn truy cập đến landing page của chiến dịch, đảm bảo thực hiện chức năng của Click URL. Chèn nội dung tracking script bên dưới vào cuối thẻ <head>; trên trang phễu.
        • Bạn có thể xem và mở rộng nội dung hiển thị của script bằng cách click vào nút icon “Mở rộng”
        • Bạn có thể sao chép script vào bộ nhớ tạm bằng cách click vào nút icon copy “Sao chép”
      • Thiết lập xác minh: Hiển thị trạng thái của các tiêu chí cần được xác minh để đảo bảo trang phễu hoạt động đúng cách.
        • Lần kiểm tra gần nhất: Hiển thị thời gian kiểm tra cuối cùng
        • Kiểm tra trạng thái trang phễu: Kiểm tra xem URL trang phễu có thể truy cập được hay không.
        • Thêm Click URL: Kiểm tra xem trang phễu có đủ số lượng nút CTA hay không.
        • Thêm tracking script: Kiểm tra xem trang phễu đã được chèn script hay chưa.
        • Thực hiện xác minh:
          • Kích vào nút “Xác minh” để hệ thống kiểm tra Lander của bạn theo các tiêu chí trên.
          • Nút “Xác minh” chỉ hoạt động khi bạn đã nhập và xác thực URL của Trang phễu ở tab “Tổng quan”.
          • Sau khi kiểm tra, trạng thái của các tiêu chí sẽ được cập nhật, sẽ có đoạn thông báo xuất hiện nếu như bạn đã hoàn tất quá trình kiểm tra và sẵn sàng sử dụng trang phễu thành công.

Hình minh hoạ cách tạo mới trang phễu – Tab cài đặt

Lưu ý : Nếu bạn sử dụng Protection Script trên trang phễu, Permate sẽ không thể truy cập vào trang website của bạn.

Khi tạo Trang phễu thành công, bạn có thể tạo chiến dịch chứa trang phễu đã tạo như sau: Link

  • Bước 4: Lưu thông tin
    • Nhấp vào nút “Lưu” để hoàn tất quá trình tạo trang phễu.

III. Hướng dẫn chỉnh sửa Trang phễu

Sau khi tạo trang phễu, bạn có thể chỉnh sửa thông tin đã tạo như sau:

  • Chọn trang phễu để chỉnh sửa:
    • Trên giao diện Tracker, tìm và chọn mục “Trang phễu”.
    • Chọn Trang phễu bạn muốn chỉnh sửa từ danh sách.
    • Click vào nút “Chỉnh sửa” để mở Modal “Chỉnh sửa trang phễu”

Hình minh hoạ cách chỉnh sửa trang phễu

  • Chỉnh sửa thông tin:
    • Trong Modal “Chỉnh sửa trang phễu”, bạn có thể chỉnh sửa thông tin ở hai tab:
      • Tổng quan: Chỉnh sửa thông tin chung như tên trang phễu, không gian làm việc, tag và URL trang phễu.
      • Cài đặt: Chỉnh sửa các thông số kỹ thuật, script theo dõi và các liên kết CTA.
  • Lưu thông tin:
    • Sau khi chỉnh sửa xong, nhấp vào nút “Lưu” để lưu lại các thay đổi.

Hình minh hoạ cách chỉnh sửa trang phễu – tab tổng quan

Hình minh hoạ cách tạo mới trang phễu – Tab tổng quan

IV. Hướng dẫn quản lý trang phễu hiệu quả

  • Sắp xếp và tìm kiếm:
    • Sắp xếp: Bạn có thể sắp xếp danh sách Trang phễu theo các tiêu chí khác nhau như tên, ngày tạo, hoặc trạng thái.
    • Tìm kiếm: Sử dụng thanh tìm kiếm để nhanh chóng tìm ra Trang phễu bạn cần.
  • Tag: Sử dụng Tag để phân loại và dễ dàng tìm kiếm.
  • Không gian làm việc: Chọn Không gian làm việc phù hợp để quản lý quyền truy cập của các thành viên trong nhóm.
  • Trạng thái: Quản lý trạng thái của Trang phễu (Hoạt động/Không hoạt động) để kiểm soát việc hiển thị trên các chiến dịch.
  • Các chức năng khác:
    • Xuất dữ liệu: Xuất dữ liệu danh sách Trang phễu ra file CSV.
    • Thay đổi trang thái: Thay đổi trạng thái hoạt động của chiến dịch. Khi thay đổi trạng thái, sẽ có modal xác nhận và thông báo thành công.
    • Lịch: Tracker cung cấp nhiều khung thời gian khác nhau,khung thời gian được chọn sẽ ảnh hưởng đến dữ liệu hiển thị trên tất cả các thành phần của toàn bộ bảng, Ngoài ra còn cung cấp thêm múi giờ để tuỳ chỉnh phù hợp với nhu cầu của bạn.
    • Tuỳ chỉnh cột: Cho phép bạn thêm hoặc bớt các column trong bảng dữ liệu, các column cố định sẽ không thể bỏ khỏi bảng và thay đổi vị trí.
    • Bộ lọc: Cung cấp cho bạn công cụ giúp bạn lọc ra các trang phễu theo các tiêu chí như Trạng tháicột.
    • Biểu đồ:  Biểu đồ có thể hiển thị các chỉ số như Chuyển đổi, Nhấp chuột, Visit, Doanh thu, Chi phí, Lợi nhuận, CR, ROI.

V. Truy cập chi tiết trang phễu (Lander Detail)

  • Cách Truy Cập Màn Hình chi tiết trang phễu
    • Cách 1: Từ Danh Sách Lander (Report Overview): Bạn có thể truy cập trang chi tiết trang phễu bằng cách nhấp vào một trang phễu cụ thể trong danh sách trang phễu.

Hình minh hoạ cách tạo mới trang phễu – Tab tổng quan

    • Cách 2: Từ nút Báo cáo: Sau khi đã chọn một hoặc nhiều trang phễu ( tối đa 10 trang phễu ) trên màn hình Report Overview, bạn có thể nhấp vào nút Report để chuyển đến màn hình chi tiết trang phễu.

Hình minh hoạ cách tạo mới trang phễu – Tab tổng quan

  • Cách xem số liệu và chọn bộ lọc đối tượng

Sau khi truy cập vào màn hình chi tiết trang phễu, bạn sẽ thấy các thành phần sau, giúp bạn xem số liệu và lọc đối tượng:

    • Không gian làm việc: Cho phép bạn chọn không gian làm việc cụ thể để xem dữ liệu báo cáo, chỉ những không gian làm việc mà bạn có quyền truy cập mới hiển thị trong danh sách.
    • Lựa chọn thời gian: Cho phép bạn tùy chỉnh khoảng thời gian để trích xuất dữ liệu.
      • Bạn có thể chọn các khoảng thời gian được thiết lập sẵn hoặc tùy chỉnh theo ý muốn.
      • Dữ liệu được cập nhật hàng ngày vào lúc 00:00 UTC.
    • Tên báo cáo: Hiển thị tên của trang phễu đang được xem báo cáo. Nếu chọn nhiều trang phễu tên sẽ hiện thị là “Nhiều đối tượng”
      • Nút quay lại cho phép bạn quay lại màn hình Report Overview
    • Biểu đồ: Hiển thị biểu đồ diễn biến của các chỉ số theo thời gian

Hình minh hoạ cách tạo mới trang phễu – Tab tổng quan

  • Thanh công cụ chính: Chứa các công cụ chính để tương tác với bảng dữ liệu
    • Bộ lọc đối tượng: Chứa các bộ lọc để di chuyển đến các màn hình Báo cáo chi tiết theo từng đối tượng.
      • Trong bộ lọc đối tương, bạn có thể thấy danh sách các bộ lọc, được chia thành các cấp độ (Level).
      • Level 1 có thể chứa Level 2 bên trong. Khi bạn nhấp vào một mục Level 1, nó sẽ hoạt động như một dropdown, hiển thị hoặc ẩn Level 2.
      • Chỉ một dropdown của Level 1 có thể mở tại một thời điểm.
      • Khi bạn chọn một bộ lọc từ danh sách (cả Level 1 hoặc Level 2), nút này sẽ:
        • Chuyển đến màn hình Report Details tương ứng với bộ lọc bạn chọn.
        • Thay đổi giá trị của {filter_selected} thành mục vừa chọn.
        • Đóng Filter Object Section.
        • Filter Object Button sẽ hiển thị bộ lọc mới được chọn.
      • Ví dụ:
        • Giả sử bạn đang xem Report Details cho một Trang phễu và bộ lọc đối tượng đang hiển thị “Trang phễu”.
        • Bạn nhấp và nút lọc đối tượng, bộ lọc đối tượng mở ra.
        • Bạn chọn bộ lọc “chuyển đổi”.
        • Hệ thống sẽ chuyển bạn đến màn hình báo cáo chi tiết của chuyển đổi, và nút lọc đối tượng sẽ hiển thị “chuyển đổi”.
      • Lưu ý:
        • Khi bạn chuyển giữa các bộ lọc trong bộ lọc đối tượng, dữ liệu hiển thị trong bảng và biểu đồ sẽ thay đổi để phù hợp với bộ lọc mới.
        • Nếu bạn chọn một bộ lọc có Level 2 (ví dụ: Variable), danh sách các mục bên trong sẽ hiển thị.

Hình minh hoạ cách tạo mới trang phễu – Tab tổng quan

  • Các chức năng chính:
    • Xuất dữ liệu (Export): Tải xuống dữ liệu ở định dạng CSV.
      • Tên file CSV sẽ có dạng: “Permate_{element}_{time}”.
      • Trong đó {element} tùy thuộc vào bạn đang truy cập chi tiết màn hình nào, và {time} là thời điểm xuất dữ liệu.
      • Nếu số lượng record lớn hơn 10.000, sẽ có thông báo file được gửi qua email của bạn.
    • Tùy chỉnh cột (Columns): Cho phép bạn thêm hoặc bớt các column trong bảng dữ liệu, các column cố định sẽ không thể bỏ khỏi bảng và thay đổi vị trí.
    • Lọc dữ liệu (Filter): Cung cấp cho bạn công cụ giúp bạn lọc ra các chiến dịch theo các tiêu chí như Trạng tháicột.
    • Biểu đồ (Chart): Biểu đồ có thể hiển thị các chỉ số như Chuyển đổi, Nhấp chuột, Visit, Doanh thu, Chi phí, Lợi nhuận, CR, ROI.
    • Report: Hiển thị thông tin chi tiết của đối tượng report.
    • Xem chi tiết (View):Chỉ xuất hiện khi nhấp chuột chọn một chiến dịch và mở modal xem thông tin chi tiết của chiến dịch đó.
    • Chỉnh sửa (Edit): Mở modal chỉnh sửa campaign.

⚠️ Lưu ý : Ở mỗi bộ lọc hoặc tùy chọn cột sẽ có sự thay đổi khác nhau tùy thuộc và lựa chọn report theo từng đối tượng của mỗi đối tác. 

VI. Thiết lập đo lường hiệu quả với Trang phễu

  • Tracking Script: Đảm bảo bạn đã thêm Tracking Script vào trang đích để theo dõi chính xác hành vi của người dùng
  • Chỉ số: Theo dõi các chỉ số quan trọng như:
    • Visits: Số lượt truy cập vào Lander.
    • Conversions: Số lượt chuyển đổi thành công (ví dụ: đăng ký, mua hàng).
    • Revenue: Doanh thu từ các chuyển đổi.
    • Cost: Chi phí liên quan đến chiến dịch (ví dụ: CPC, CPA)
    • Profit: Lợi nhuận (Revenue – Cost).
    • CR (Conversion Rate): Tỷ lệ chuyển đổi (Conversions / Visits).
    • ROI (Return on Investment): Tỷ lệ hoàn vốn đầu tư ((Revenue – Cost) / Cost).
  • Báo cáo: Sử dụng các báo cáo trong Tracker để phân tích dữ liệu và đưa ra các quyết định tối ưu hóa.
  • Filter: Sử dụng các bộ lọc để phân tích dữ liệu theo các tiêu chí khác nhau (ví dụ: thời gian, không gian làm việc, trạng thái, vv).
  • Biểu đồ: Sử dụng biểu đồ để trực quan hóa dữ liệu và xu hướng.

VII. Lưu ý quan trọng

  • URL hợp lệ: Luôn đảm bảo URL của Lander là hợp lệ và có thể truy cập được.19
  • Tracking Script chính xác: Kiểm tra kỹ script theo dõi để đảm bảo nó được cài đặt chính xác.
  • Xác minh Lander: Thực hiện xác minh Lander sau khi tạo mới hoặc chỉnh sửa để đảm bảo mọi thứ hoạt động đúng.
  • Phân quyền: Phân quyền truy cập Workspace một cách hợp lý để đảm bảo an toàn và bảo mật.
  • Đo lường liên tục: Thường xuyên theo dõi và phân tích hiệu suất của Lander để đưa ra các cải tiến kịp thời.
  • Tối ưu hóa: Không ngừng tối ưu hóa nội dung và trải nghiệm người dùng trên Lander để tăng tỷ lệ chuyển đổi.
  • Thời gian: Cập nhật dữ liệu được thực hiện mỗi ngày một lần vào lúc 00:00 UTC.

VIII. Kết luận

Trang phễu đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa hiệu suất chiến dịch quảng cáo. Với hướng dẫn trên, bạn đã có đầy đủ thông tin để tạo, quản lý và tối ưu hóa trang phễu trong hệ thống Tracker. Hãy tận dụng tối đa các công cụ hỗ trợ để nâng cao hiệu quả và đạt được mục tiêu kinh doanh. Chúc bạn thành công!

 

 

The post Hướng dẫn tạo và thiết lập đo lường hiệu quả với trang phễu. appeared first on permate.com.

]]>
Cách tạo và xây dựng nguồn truy cập hiệu quả với Tracker https://permate.com/help-center/cach-tao-va-xay-dung-nguon-truy-cap-hieu-qua-voi-tracker/ Mon, 29 Jul 2024 14:02:52 +0000 https://permate.com/?post_type=docs&p=17979 I. Giới thiệu về nguồn truy cập trong Tracker Trước khi đi vào chi tiết, hãy cùng tìm hiểu xem nguồn truy cập là gì?, và tại sao cần phải xây dựng nguồn truy cập hiệu quả cho đối tác: 1. Traffic source là gì? Nguồn truy cập (Traffic source) là bất kỳ kênh nào […]

The post Cách tạo và xây dựng nguồn truy cập hiệu quả với Tracker appeared first on permate.com.

]]>
I. Giới thiệu về nguồn truy cập trong Tracker

Trước khi đi vào chi tiết, hãy cùng tìm hiểu xem nguồn truy cập là gì?, và tại sao cần phải xây dựng nguồn truy cập hiệu quả cho đối tác:

1. Traffic source là gì?

Nguồn truy cập (Traffic source) là bất kỳ kênh nào mang người dùng đến trang web hoặc landing page của bạn. Trong Affiliate Marketing, Traffic Source đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra lượt click, lead và conversion, ảnh hưởng trực tiếp đến doanh thu của bạn.

Có nhiều loại Nguồn truy cập khác nhau, phổ biến nhất gồm:

  • Paid Search (Quảng cáo trả phí)
    • Traffic từ quảng cáo trên Google Ads, Bing Ads.
    • Nhắm đúng ý định tìm kiếm, giúp tăng tỷ lệ chuyển đổi (CR).
    • Chi phí cao, cạnh tranh gay gắt, cần tối ưu từ khóa liên tục.
  • Ads Network (Mạng quảng cáo)
    • Traffic từ hệ thống quảng cáo hiển thị trên nhiều website.
    • Nhiều mô hình quảng cáo: Native Ads, Push Ads, Display Ads…
    • Độ phủ rộng, chi phí linh hoạt nhưng cần lọc bot traffic.
    • Ví dụ: Taboola, PropellerAds, MGID,…
  • Social Media (Mạng xã hội)
    • Traffic từ Facebook, TikTok, Instagram, Twitter, Reddit…
    • Có thể đến từ quảng cáo trả phí hoặc nội dung viral tự nhiên.
    • Tiếp cận nhanh, tương tác cao nhưng phụ thuộc thuật toán.
    • Ví dụ: Facebook Ads, TikTok Ads, Google Ads,…

So sánh nhanh:

Loại Traffic Ưu điểm Nhược điểm Ví dụ nền tảng
Quảng cáo trả phí Target chính xác, CR cao Chi phí cao, cạnh tranh cao Google Ads, Bing Ads
Mạng quảng cáo Độ phủ rộng, giá linh hoạt Cần kiểm soát Traffic, có bot Taboola, PropellerAds
Mạng xã hội Viral nhanh, tương tác tốt Phụ thuộc thuật toán Facebook Ads, Tiktok Ads

Mỗi loại traffic có ưu và nhược điểm riêng, và việc theo dõi, tối ưu hóa traffic là yếu tố then chốt giúp bạn đạt hiệu suất cao nhất trong các chiến dịch tiếp thị liên kết.

2. Tại sao cần xây dựng nguồn truy cập hiệu quả?

  • Tăng tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate – CR): Traffic chất lượng sẽ giúp bạn tiếp cận đúng đối tượng mục tiêu, từ đó tăng tỷ lệ người dùng thực hiện hành động mong muốn (mua hàng, đăng ký…).
  • Tối ưu chi phí quảng cáo: Nếu bạn theo dõi Traffic Source đúng cách, bạn có thể loại bỏ nguồn traffic kém chất lượng, tập trung vào các nguồn mang lại ROI cao hơn.
  • Kiểm soát và tối ưu hóa chiến dịch: Khi bạn hiểu rõ hiệu suất của từng Traffic Source, bạn có thể điều chỉnh ngân sách, chiến lược bidding, tối ưu content quảng cáo để đạt kết quả tốt hơn.
  •  Tránh lãng phí ngân sách vào traffic không hiệu quả: Một số nguồn traffic có thể mang lại nhiều click nhưng không có conversion, hoặc mang lại bot traffic, gây lãng phí ngân sách nếu không có hệ thống theo dõi và tối ưu phù hợp.

3. Tổng quan về quy trình tạo và chỉnh sửa nguồn truy cập trong Tracker

Để quản lý Nguồn truy cập hiệu quả, bạn cần sử dụng Tracker để theo dõi, đo lường và tối ưu hóa hiệu suất của từng nguồn lưu lượng. Quy trình cơ bản bao gồm:

  • Tạo nguồn truy cập trong Tracker:
    • Nhập thông tin cơ bản như tên, URL template, tracking parameters.
    • Thiết lập postbackURL để theo dõi conversion chính xác
  • Tích hợp nguồn truy cập với chiến dịch:
    • Gắn Nguồn truy cập vào chiến dịch để theo dõi hiệu suất theo từng nguồn.
    • Cấu hình tracking link để gửi dữ liệu về Tracker
  • Theo dõi hiệu suất:
    • Xem báo cáo và phân tích các chỉ số như Clicks, CR, EPC, ROI.
    • So sánh hiệu suất giữa các Traffic Source khác nhau.
  • Tối ưu hóa nguồn truy cập:
    • Loại bỏ nguồn traffic kém chất lượng.
    • Điều chỉnh ngân sách cho các nguồn traffic mang lại hiệu suất cao.
    • Thử nghiệm nhiều nguồn traffic khác nhau để tìm ra kênh hiệu quả nhất.

II. Tạo mới nguồn truy cập

Để bắt đầu, bạn cần tạo một nguồn truy cập mới. Dưới đây là các bước chi tiết:

Bước 1: Truy cập trang Tracker

  • Trên thanh Menu Bar, nhấp vào “Tracker”
  • Chọn tab “Nguồn truy cập” trên danh mục.

Hình minh hoạ truy cập traffic source trên Tracker

Bước 2: Tạo nguồn truy cập mới

  • Kích chuột vào nút “Mới” và chọn “Nguồn truy cập”
    • Một cửa số mới “Nguồn truy cập mới” sẽ xuất hiện

Hình minh hoạ cách tạo mới nguồn truy cập

Bước 3: Thông tin tổng quan

  • Trong bước này, giao diện Modal sẽ hiển thị, cho phép người dùng nhập thông tin cơ bản để tạo mới Traffic Source. Việc thiết lập chính xác ngay từ đầu sẽ giúp việc quản lý, theo dõi và tối ưu Traffic Source diễn ra một cách hiệu quả hơn.
  • Tiêu đề Modal
    • Modal hiển thị tiêu đề “Nguồn truy cập mới”, giúp người dùng nhận biết rõ ràng mục đích của giao diện.
    • Chọn nguồn truy cập có sẵn:
      • Phân loại nguồn truy cập để dễ quản lý và theo dõi hiệu quả. Các nhóm Category bao gồm:
        • Quảng cáo trả phí: Quảng cáo tìm kiếm trả phí (Google Ads, Bing Ads).
        • Mạng quảng cáo: Mạng quảng cáo (PropellerAds, Taboola, Outbrain).
        • Mạng xã hội: Nguồn traffic từ các nền tảng xã hội (Facebook, TikTok, Instagram).
        • Tất cả: Chọn tất cả các danh mục traffic.
      • Dropdown “Category” sẽ hiển thị danh sách chọn Single Choice.
      • Mặc định: {category selected} sẽ được cài đặt là “Tất cả”.
      • Tính năng Tìm kiếm giúp bạn lọc ra các nguồn truy cập theo ký tự bạn tìm kiếm.
    • Chọn template cho nguồn truy cập
      • Cung cấp danh sách Template dễ dàng thiết lập nhanh nguồn truy cạp hoặc tạo “Custom traffic source” nếu template không phù hợp.
      • Hiển thị danh sách Template theo định dạng nút chọn một (gồm ảnh và chữ).
      • Nút “Custom traffic source” sẽ luôn đặt ở vị trí đầu tiên trong danh sách.
      • Sắp xếp: Các Template khác sẽ được hiển thị theo thứ tự Alphabet.
      • Trạng thái nút Template:
        • Unselected: Chưa chọn.
        • Selected: Đang được chọn.
        • Click On: Hiệu ứng khi nhấn vào.

Hình minh hoạ thông tin tổng quan – tạo mới nguồn truy cập

⚠️ Lưu ý : Trong template nguồn truy cập, hiện chỉ hỗ trợ hai loại là Facebook AdsTikTok Ads. Khi thêm thông tin API chuyển đổi trong phần truyền thông tin chuyển đổi, trong Tab Cài đặt.

Bước 4: Thông tin cài đặt nguồn truy cập

  • Không gian làm việc: Chọn không gian làm việc mà bạn muốn nguồn truy cập thuộc về và chỉ có các thành viên trong không gian làm việc mới có thể sử dụng.
  • Tên nguồn truy cập: Đặt tên dễ nhận diện, phù hợp với loại hình traffic. Tránh trùng lặp với các nguồn truy cập đã tạo trước đó để dễ quản lý. Nếu tên nhập vào trùng với các nguồn truy cập đã tổn tại, hệ thống sẽ hiển thị lỗi và yêu cầu người dùng nhập tên khác.
  • Trạng thái: Chọn trạng thái của nguồn truy cập(Hoạt động hoặc không hoạt động).
  • Tags: Nhập các tag để dễ dàng tìm kiếm và phân loại các nguồn truy cập sau này.
  • Đơn vị tiền: Đơn vị mà bạn sử dụng để mua lượng truy cập, Sẽ khó theo dõi nếu loại tiền bạn dùng để mua lượng truy cập khác với loại tiền mà bạn nhận thanh toán.
  • Tham số: Bạn có thể xác định dữ liệu nào sẽ được truyền từ nguồn truy cập đến Permate. Kiểm tra các hướng dẫn để xác định các tham số và token được hỗ trợ. Bạn có thể thêm tối đa 10 tham số. Những tham số này được sử dụng để tạo liên kết tracking.
    • Định nghĩa các tham số (parameter) để thu thập thông tin từ nguồn truy cập, giúp bạn theo dõi và tối ưu hóa hiệu quả
    • Các trường thông tin bao gồm:
      • Token của Permate: Các token của Permate được sử dụng để xác định thông tin lượng truy cập từ nguồn truy cập đến landing page của offer và gửi thông tin về lại nguồn truy cập khi có chuyển đổi được ghi nhận.Thông tin trường này không thể chỉnh sửa.
      • Tên hiển thị: Dùng để hiển thị trên báo cáo của bạn. Trường này  không thể chỉnh sửa 2 trường đầu tiên là Unique ID, Cost.
      • Tham số nguồn truy cập: Tham số của nguồn truy cập là giá trị cố định được sử dụng trong URL của chiến dịch. Permate sử dụng các tham số này để xác định dữ liệu trong token được cung cấp. Tham khảo các tham số cần thiết từ nguồn truy cập của bạn.,
      • Token của nguồn truy cập: Các token của nguồn truy cập là các giá trị được điền vào tham số đã xác định khi lượng truy cập của bạn chuyển hướng từ quảng cáo đến landing page của chiến dịch. Các token mẫu: {keyword}, #price#, $$trackingid$$. Tham khảo các token này từ nguồn truy cập của bạn.
    • Nhập đầy đủ thông tin bắt buộc, tránh nhập Space Only: Chỉ nhập mỗi Space, không có ký tự nào khác để hệ thống ghi nhận dữ liệu chính xác.
  • Truyền thông tin chuyển đổi: 
    • Sử dụng phần nếu bạn muốn truyền thông tin về chuyển đổi được ghi nhận trên Permate đến nguồn truy cập của mình.
      • Không truyền: không truyền thông tin conversion
      • Postback URL: Cách dễ dàng nhất để truyền thông tin chuyển đổi đến nguồn truy cập. Nếu liên kết được cung cấp có chứa click ID duy nhất được tạo bởi nguồn truy cập thì nguồn truy cập có thể xác định được người dùng đã truy cập vào quảng cáo ban đầu và thực hiện hành động chuyển đổi.
      • Hiển thị thêm nội dung một trường thông tin để nhập postbackURL và lựa chọn danh sách token ở bên dưới.
      • Nhập URL và chọn token phù hợp để nhận thông tin chi tiết.

Hình minh hoạ thông tin cài đặt – tạo mới nguồn truy cập

      • API chuyển đổi ( chỉ xuất hiện khi chọn template nguồn truy cập là Tiktok Ads và Facebook Ads): 
        • Cấu hình:
          • Trang phễu: 
            • Chọn trang phễu từ danh sách trang phễu đang hoạt động và có dạng Single Offer ( Số lương CTA =1)
            • Danh sách được sắp xếp từ mới nhất cũ nhất
          • Danh sách Offer:
            • Chọn offer từ danh sách các Offer đang hoạt động
            • Danh sách có định dạng “{offer_id}: {offer_name}” và được sắp xếp từ mới nhất đến cũ nhất
          • Pixel ID: Nhập Pixel ID từ các nền tảng Facebook Ads Tiktok Ads
          • Mã truy cập: Nhập mã truy cập được cung cấp khi tạo event mới trên traffic source của bạn
          • Source URL: Tự động điền khi bạn chọn trang phễu.

Hình minh hoạ thông tin cài đặt – API chuyển đổi

⚠️Lưu ý: Chỉ khi chọn những không gian làm việc có chứa trang phễu và offer thì danh sách trang phễu và offer mới có dữ liệu.

        • Cài đặt sự kiện:
          • Có thể thêm tối đa 5 sự kiện
          • Chọn sự kiện và chuyển đổi từ danh sách sự kiện và sự kiện có sẵn
          • Các sự kiện và chuyển đổi đã chọn không thể chọn lại ở các trường còn lại.
        • Hiển thị thông tin chú thích “Thông số về thông tin khách hàng” cho từng loại Template nguồn truy cập.

Bước 5: Lưu thông tin

  • Nhấp vào nút “Lưu” để hoàn tất quá trình tạo trang phễu.

II. Chỉnh sửa nguồn truy cập

Trong tab “Nguồn truy cập”, bạn chọn vào bất kỳ nguồn truy cập bạn muốn chính sửa. Sau khi chọn trên thanh công cụ sẽ có nút “Chỉnh sửa” .

Khi đã chọn được nguồn truy cập cần chỉnh sửa, một cửa sổ chỉnh sửa Nguồn truy cập > Tab cài đặt sẽ xuất hiện. Đây là nơi bạn có thể thực hiện các thay đổi cần thiết.

Hình minh hoạ cách chỉnh sửa thông tin nguồn truy cập

1. Các thông tin có thể chỉnh sửa

  • Thông tin cài đặt: Bạn có thể chỉnh sửa các thông tin liên quan đến thiết lập Traffic Source, chẳng hạn như:
    • Các thông tin cơ bản như không gian làm việc, tên, trạng thái, tag và đơn vị tiền.
    • Cấu hình tham số (Token của Permate,Tên hiển thị, Tham số nguồn truy cập, Token của nguồn truy cập)
    • Tích hợp các thông số bổ sung để tối ưu theo dõi.
    • Chỉnh sửa cách phân bổ traffic để tối ưu hiệu suất.

2. Các thông tin không thể chỉnh sửa

  • Thông tin tổng quan: Một số thông tin quan trọng sẽ bị khóa và không thể thay đổi sau khi Traffic Source được tạo, bao gồm:
    • Category (Danh mục)
    • Template (Nếu Traffic Source được tạo từ template có sẵn)

⚠️Lưu ý: Nếu bạn cần thay đổi các thông tin trên, bạn sẽ phải tạo một Traffic Source mới thay vì chỉnh sửa Traffic Source hiện có.

3. Giới hạn trong giao diện chỉnh sửa

  • Khi chỉnh sửa nguồn truy cập, nút “tổng quan” trong giao diện sẽ bị vô hiệu hóa (Disable), ngăn người dùng thay đổi thông tin cơ bản.
  • Người dùng cũng không thể chuyển đổi qua lại giữa các tab khi đang thực hiện chỉnh sửa.

Hình minh hoạ các thông tin chỉnh sửa nguồn truy cập

4. Lưu thông tin

Sau khi hoàn tất việc chỉnh sửa, bạn cần lưu lại thông tin để các thay đổi có hiệu lực.

  1. Kiểm tra lại toàn bộ thông tin đã chỉnh sửa để đảm bảo chính xác.
  2. Nhấp vào nút “Save” (Lưu) để cập nhật nguồn truy cập.

IV. Quản lý tối ưu nguồn truy cập

1. Sử dụng Tag

Tag giúp phân loại và tìm kiếm nguồn truy cập một cách nhanh chóng, đặc biệt khi bạn làm việc với nhiều nguồn lưu lượng khác nhau. Việc gán Tag giúp dễ dàng sắp xếp nguồn truy cập theo từng nhóm.

2. Theo dõi hiệu quả của nguồn truy cập qua báo cáo chi tiết

Có hai cách để truy cập màn hình Báo cáo chi tiết cho một nguồn truy cập:

  • Từ màn hình tổng quan báo cáo: Trong màn hình tổng quan báo cáo chọn một hoặc nhiều nguồn truy cập (tối đa 10), sau đó nhấn nút “Báo cáo”. 

Hình minh hoạ cách truy cập báo cáo – từ màn hình tổng quan

  • Từ tên nguồn truy cập: Tại màn hình Báo cáo tổng quan, click trực tiếp vào tên nguồn truy cập.Màn hình Báo cáo chi tiết sẽ hiển thị thông tin chi tiết của các nguồn truy cập đã chọn.

Hình minh hoạ cách truy cập báo cáo – từ tên nguồn truy cập

  • Các thành phần chính trong màn hình báo cáo chi tiết
    • Không gian làm việc: Cho phép chọn không gian làm việc để xem dữ liệu tương ứng.
    • Lựa chọn thời gian: Cho phép tùy chỉnh khoảng thời gian để trích xuất dữ liệu.
    • Tên báo cáo: Hiển thị tên báo cáo hoặc chủ thể đang được báo cáo.
      • Nếu report cho 1 chiến dịch, sẽ hiển thị “{tên nguồn truy cập}”.
      • Nếu báo cáo cho nhiều chiến dịch, sẽ hiển thị “Nhiều đối tương”.
      • Nút quay lại cho phép quay lại màn hình báo cáo tổng quan trước đó
    • Biểu đồ: Hiển thị biểu đồ diễn biến của các chỉ số theo thời gian
  • Danh mục :Chứa các chức năng chính hỗ trợ bạn trong việc phân tích và tối ưu hoá chiến dịch. Bao gồm : chỉnh sửa, xem và xuất dữ liệu nguồn truy cập ( xuất hiện khi bạn chọn vào đối tượng cần thao tác)
  • Bảng dữ liệu: Hiển thị dữ liệu dạng bảng.

Hình minh hoạ màn hình báo cáo chi tiết.

  • Bộ lọc đối tượng: Chứa các bộ lọc để di chuyển đến các màn hình Báo cáo chi tiết theo từng đối tượng
    • Danh sách các đối tượng bao gồm chiến dịch, nguồn truy cập, trạng phễu,…
    • Nếu đối tượng Level 1 có chứa Level 2, khi click vào Level 1 thì mở ra có thể mở hoặc đóng, ví dụ:
      • Vị trí địa lý (Level 1)
        • Quốc gia (Level 2)
        • Tỉnh/Thành phố (Level 2)
        • Khu vực (Level 2)

3. Các chức năng hỗ trợ ở màn hình nguồn truy cập

  • Xuất dữ liệu (Export): Tải xuống dữ liệu ở định dạng CSV.
    • Tên file CSV sẽ có dạng: “Permate_{element}_{time}”.
    • Trong đó {element} tùy thuộc vào bạn đang truy cập chi tiết màn hình nào, và {time} là thời điểm xuất dữ liệu.
    • Nếu số lượng record lớn hơn 10.000, sẽ có thông báo file được gửi qua email của bạn.
  • Tùy chỉnh cột (Columns): Cho phép bạn thêm hoặc bớt các column trong bảng dữ liệu, các column cố định sẽ không thể bỏ khỏi bảng và thay đổi vị trí.
  • Lọc dữ liệu (Filter): Cung cấp cho bạn công cụ giúp bạn lọc ra các chiến dịch theo các tiêu chí như Trạng tháicột.
  • Biểu đồ (Chart): Biểu đồ có thể hiển thị các chỉ số như Chuyển đổi, Nhấp chuột, Visit, Doanh thu, Chi phí, Lợi nhuận, CR, ROI.
  • Report: Hiển thị thông tin chi tiết của đối tượng report.
  • Xem chi tiết (View):Chỉ xuất hiện khi nhấp chuột chọn một chiến dịch và mở modal xem thông tin chi tiết của chiến dịch đó.
  • Chỉnh sửa (Edit): Mở modal chỉnh sửa nguồn truy cập.

IV. Kết luận

Việc quản lý Nguồn truy cập hiệu quả giúp tăng cường hiệu suất chiến dịch và tối ưu hóa lợi nhuận với Permate. Bằng cách sử dụng Tag, bạn có thể tổ chức và tìm kiếm Nguồn truy cập nhanh chóng. Việc theo dõi báo cáo giúp đánh giá hiệu quả của từng nguồn traffic, từ đó tối ưu hóa chiến dịch quảng cáo. Đồng thời, cập nhật thông tin Nguồn truy cập thường xuyên giúp duy trì độ chính xác của dữ liệu và đảm bảo rằng bạn luôn có chiến lược phù hợp với sự thay đổi của thị trường.

Áp dụng những phương pháp trên sẽ giúp bạn quản lý và tối ưu hóa nguồn truy cập một cách chuyên nghiệp, nâng cao hiệu quả và tăng lợi nhuận trong quá trình làm Affiliate Marketing. 

 

 

The post Cách tạo và xây dựng nguồn truy cập hiệu quả với Tracker appeared first on permate.com.

]]>
Theo dõi hiệu suất Offer một cách thông minh với tracker để tối đa hoá lợi nhuận https://permate.com/help-center/theo-doi-hieu-suat-offer-mot-cach-thong-minh-voi-tracker-de-toi-uu-hoa-loi-nhuan/ Mon, 29 Jul 2024 13:58:38 +0000 https://permate.com/?post_type=docs&p=17975 Chào mừng bạn đến với hướng dẫn toàn diện về việc Theo dõi hiệu suất của Offer thông minh với Tracker để tối đa hóa lợi nhuận. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức cần thiết để quản lý các chiến dịch quảng cáo thành công, tối ưu […]

The post Theo dõi hiệu suất Offer một cách thông minh với tracker để tối đa hoá lợi nhuận appeared first on permate.com.

]]>
Chào mừng bạn đến với hướng dẫn toàn diện về việc Theo dõi hiệu suất của Offer thông minh với Tracker để tối đa hóa lợi nhuận. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức cần thiết để quản lý các chiến dịch quảng cáo thành công, tối ưu hóa hiệu suất và đạt được mục tiêu kinh doanh trong lĩnh vực Tiếp thị Liên kết.

I. Giới thiệu

Trong lĩnh vực tiếp thị liên kết, việc theo dõi hiệu suất của các offer đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo thành công cho chiến dịch và tối ưu hóa lợi nhuận. Tracker là công cụ trung tâm giúp thu thập, phân tích và báo cáo dữ liệu hiệu suất, hỗ trợ bạn đưa ra những quyết định sáng suốt và kịp thời.

⚠️ Lưu ý quan trọng : Bài viết này tập trung vào cách sử dụng tracker để theo dõi và phân tích hiệu suất Offer, không đề cập đến việc tạo Offer trực tiếp trên tracker.

  • Việc theo dõi và tối ưu hiệu suất trong tiếp thị liên kết mang lại nhiều lợi ích quan trọng:
    • Hiểu rõ hiệu quả chiến dịch: Đo lường chính xác các chỉ số như lượt nhấp chuột (clicks), tỷ lệ chuyển đổi (CR), doanh thu và ROI giúp bạn đánh giá hiệu quả của từng chiến dịch.
    • Tối ưu hóa chiến lược: Dựa trên dữ liệu thu thập, bạn có thể phân bổ nguồn lực hợp lý, cải thiện chiến lược và tập trung vào những hoạt động mang lại hiệu quả cao nhất.
    • Tăng doanh thu và lợi nhuận: Tập trung vào các chương trình hoặc nguồn lưu lượng tốt nhất giúp tăng doanh thu và giảm thiểu chi phí lãng phí.
    • Ra quyết định dựa trên dữ liệu: Sử dụng báo cáo cụ thể để đưa ra các quyết định chính xác, thay vì dựa trên cảm tính.
    • Xây dựng mối quan hệ lâu dài với thương hiệu: Hiệu suất tốt và minh bạch giúp xây dựng lòng tin với các thương hiệu, tạo điều kiện thuận lợi cho việc hợp tác lâu dài.

II. Quản lý Offer trong tracker

  • Tổng quan về giao diện quản lý Offer:
    • Truy cập danh sách Offer:
    • Trên thanh Menu Bar, nhấp vào “Tracker”
      • Chọn tab “Offer”  danh mục.

Hình minh hoạ giao diện quản lý Offer trên Tracker

    • Bộ lọc và tùy chọn sắp xếp: Sử dụng các bộ lọc (ví dụ: theo trạng thái, workspace, tên) và tùy chọn sắp xếp (ví dụ: theo số lượng chuyển đổi, doanh thu) để quản lý và tìm kiếm Offer một cách hiệu quả.
  • Xem chi tiết Offer ( Offer Details)
    • Cách truy cập: Từ danh sách Offer, bạn có thể chọn offer sau đó nhận vào nút “Xem” để mở trang chi tiết Offer (Offer Details).

Hình minh hoạ xem chi tiết offer

    • Các tab thông tin chính: Trang chi tiết Offer được chia thành nhiều tab, mỗi tab cung cấp thông tin chuyên sâu về một khía cạnh cụ thể của Offer.
      • Thông tin cơ bản của Offer:
        • Thumbnail: Hình ảnh đại diện của Offer.
        • Tên Offer: Tên gọi của Offer.
        • Brand: Thương hiệu sở hữu Offer.
        • Vertical: Lĩnh vực hoặc ngành hàng mà Offer thuộc về.
        • Mode: Chế độ hoạt động của Offer.
        • Fast link: Liên kết nhanh đến trang đích của Offer.

Hình minh hoạ chi tiết offer

      • Event & Targeting:
        • Không gian làm việc: Hiển thị danh sách không gian làm việc mà Offer đang được quản lý, bạn có thể thêm offer vào không gian làm việc mà bạn muốn.
        • Offer URL: Đường dẫn chính thức của Offer, nơi người dùng sẽ được chuyển đến sau khi click vào quảng cáo hoặc CTA từ trang phễu. Có nút “sao chép” để bạn thuận tiện trong quá trình sử dụng.
        • Sự kiện: Cung cấp bảng thông tin bao gồm ID, tên, trạng thái, mô hình thanh toán và hoa hồng của từng sự kiện theo từng Offer mà Brand đã thiết lập.
        • Targeting:  đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa hiệu suất chiến dịch tiếp thị liên kết. Các tiêu chí targeting bao gồm:
          • Quốc gia, khu vực, thành phố: Xác định vị trí địa lý phù hợp với đối tượng khách hàng.
          • Loại thiết bị, hệ điều hành, trình duyệt: Nhắm đến người dùng theo đặc điểm thiết bị và nền tảng họ đang sử dụng.
          • Mã ZIP, danh sách IP đen: Lọc đối tượng theo địa lý chi tiết hoặc loại trừ các nguồn traffic không mong muốn.
        • Schedule & Budget:
          • Trạng thái Offer: Hiển thị trạng thái hoạt động của Offer, có thể là Hoạt động hoặc Không hoạt động, giúp bạn kiểm soát chiến dịch dễ dàng.
          • Múi giờ: Xác định múi giờ áp dụng cho Offer, đảm bảo tính chính xác khi theo dõi hiệu suất theo từng khu vực.
          • Thời gian bắt đầu & kết thúc: Cấu hình thời điểm Offer bắt đầu chạy và kết thúc để tối ưu hóa chiến dịch.
          • Khung thời gian hoạt động: Chỉ định những khoảng thời gian cụ thể trong ngày hoặc tuần mà Offer có thể hiển thị, giúp tối đa hóa hiệu suất.
          • Ngân sách chung & ngân sách riêng tư: Xác định ngân sách dành cho Offer, có thể công khai hoặc giới hạn theo nhóm đối tác cụ thể để kiểm soát chi tiêu hiệu quả.

Hình minh hoạ chi tiết offer – tab schedule & budget

        • Discount Program:
          • Overview: Tổng quan về chương trình giảm giá.
          • Details: Thông tin chi tiết về chương trình giảm giá.
          • Mã giảm giá công khai: Hiển thị các mãi giảm giá mà bạn có thể sử dụng không kèm điều kiện đi kèm.
          • Mã giảm giá giới hạn: Những mã giảm giá mà bạn cần phải gửi yêu cầu tới thương hiệu để được sử dụng mã.
          • Xem thêm về cách lấy và quản lý mã khuyến mãi Link

Hình minh hoạ chi tiết offer – tab discount program

        • Terms & Conditions:
          • Ngày tạo: Hiện thị ngày brand tạo offer.
          • Xem trước: Liên kết xem trước trang đích của Offer.
          • Mô tả:: Bao gồm thông tin chi tiết về Offer.
          • Điều khoản và chính sách:: Các điều khoản và điều kiện áp dụng cho Offer.

Hình minh hoạ chi tiết offer – tab terms & conditions

        • Creative:
          • Các loại creative: Các định dạng quảng cáo khác nhau được sử dụng cho Offer (ví dụ: file, text).
          • Download, copy, preview creative: Tải xuống, sao chép hoặc xem trước nội dung quảng cáo.

III. Báo cáo và phân tích hiệu suất offer

  • Truy cập báo cáo:
    • Truy cập báo cáo:
      • Từ màn hình Tracker, chọn tab “Offers”
      • Click vào tên Offer hoặc chọn một hoặc nhiều offer (tối đa 10) sau đó nhận vào báo cáo để xem báo cáo chi tiết Offer.

Hình minh hoạ truy cập báo cáo – cách 1

Hình minh hoạ truy cập báo cáo – cách 2

  • Các yếu tố ảnh hưởng đến dữ liệu báo cáo:
    • Thời gian: Chọn khoảng thời gian phù hợp (ví dụ: hôm nay, tuần này, tháng này, tùy chỉnh) để đánh giá hiệu suất Offer.
    • Không gian làm việc:: Lọc theo không gian làm việc để xem dữ liệu liên quan đến không gian làm việc cụ thể.
    • Các chỉ số quan trọng:
      • Conversions: Số lượng chuyển đổi thành công.
      • Clicks: Số lượng click vào quảng cáo hoặc liên kết.
      • Visits: Số lượng truy cập vào trang đích.
      • Revenue: Tổng doanh thu được tạo ra từ Offer.
      • Cost: Tổng chi phí liên quan đến Offer.
      • Profit: Lợi nhuận thu được từ Offer (Revenue – Cost).
      • CR (Conversion Rate): Tỷ lệ chuyển đổi (Conversions / Clicks hoặc Visits).
      • ROI (Return on Investment): Tỷ lệ hoàn vốn (Profit / Cost).
    • Các loại báo cáo:
      • Report Overview: Báo cáo tổng quan về hiệu suất của tất cả các Offer, cho phép so sánh và đánh giá nhanh chóng.

Hình minh hoạ màn hình báo cáo chi tiết offer.

        • Report Details: Báo cáo chi tiết về hiệu suất của một Offer cụ thể, cung cấp thông tin chuyên sâu về các chỉ số và yếu tố ảnh hưởng.
          • Thanh công cụ chính: Chứa các công cụ chính để tương tác với bảng dữ liệu
            • Bộ lọc đối tượng: Chứa các bộ lọc để di chuyển đến các màn hình Báo cáo chi tiết theo từng đối tượng.
              • Trong bộ lọc đối tương, bạn có thể thấy danh sách các bộ lọc, được chia thành các cấp độ (Level).
              • Level 1 có thể chứa Level 2 bên trong. Khi bạn nhấp vào một mục Level 1, nó sẽ hoạt động như một dropdown, hiển thị hoặc ẩn Level 2.
              • Chỉ một dropdown của Level 1 có thể mở tại một thời điểm.
              • Khi bạn chọn một bộ lọc từ danh sách (cả Level 1 hoặc Level 2), nút này sẽ:
              • Chuyển đến màn hình Report Details tương ứng với bộ lọc bạn chọn.
              • Thay đổi giá trị của {filter_selected} thành mục vừa chọn.
              • Đóng Filter Object Section.
              • Filter Object Button sẽ hiển thị bộ lọc mới được chọn.
            • Lưu ý:
              • Khi bạn chuyển giữa các bộ lọc trong bộ lọc đối tượng, dữ liệu hiển thị trong bảng và biểu đồ sẽ thay đổi để phù hợp với bộ lọc mới.
    • Sử dụng Chart để phân tích:
      • Chọn các chỉ số (ví dụ: Conversions, Revenue, Cost) để hiển thị trên biểu đồ.
      • Phân tích xu hướng và biến động của các chỉ số theo thời gian để xác định các mẫu và cơ hội tối ưu hóa..
    • Table Section và Pagination:
      • Hiển thị dữ liệu chi tiết dưới dạng bảng, cho phép xem thông tin cụ thể về từng chuyển đổi, click hoặc visit.
      • Sử dụng pagination để duyệt qua nhiều trang dữ liệu..
    • Export báo cáo:
      • Xuất dữ liệu ra file CSV để phân tích nâng cao bằng các công cụ như Excel hoặc Google Sheets.

IV. Ảnh hưởng của Offer đến các tính năng khác

1. Chiến dịch (Campaign)

  • Lander & Offer trong Campaign Setup: Khi thiết lập chiến dịch, bạn có thể chọn LanderOffer. Việc lựa chọn giữa Single Offer (một offer) hoặc Multiple Offer (nhiều offer) sẽ ảnh hưởng đến các tùy chọn cấu hình khác, chẳng hạn như hiển thị Modal xác nhận.
  • Báo cáo Campaign: Hiệu suất của từng Offer sẽ được theo dõi trong báo cáo chiến dịch. Nếu trạng thái Offer thay đổi (Hoạt động / Không hoạt động), dữ liệu trong báo cáo Campaign cũng sẽ điều chỉnh theo.
  • Chỉnh sửa Campaign & Dữ liệu báo cáo: Khi chỉnh sửa chiến dịch, dữ liệu hiển thị trong Report Detail sẽ được tính từ thời điểm Offer được thêm vào (add_time) đến khi bị xóa khỏi chiến dịch (remove_time), đồng thời kết hợp với thời gian được chọn trong Calendar.

2. Nguồn Traffic (Traffic Source)

  • Conversion API: Nếu Offer được liên kết với một nguồn traffic sử dụng Conversion API, hệ thống sẽ tự động cập nhật cấu hình và theo dõi chuyển đổi, giúp đảm bảo dữ liệu chính xác.
  • Báo cáo Traffic Source: Hiệu suất của Offer cũng sẽ được theo dõi trong Traffic Source Report, giúp đánh giá chất lượng traffic và tối ưu hóa chiến dịch.

V. Các tính năng hỗ trợ theo dõi và tối ưu hoá

Hình minh hoạ giao diện tính năng hỗ trợ theo dõi 

1. Bộ lọc không gian làm việc

  • Hỗ trợ lọc dữ liệu theo từng không gian làm việc, giúp dễ dàng phân tích hiệu suất khi quản lý nhiều offer.
  • Khi thay đổi không gian làm việc, toàn bộ dữ liệu báo cáo sẽ tự động cập nhật để phản ánh chính xác thông tin của không gian làm việc bạn đã chọn.

2. Bộ chọn thời gian (Calendar Dropdown)

  • Cho phép tùy chỉnh khoảng thời gian để xem báo cáo, giúp theo dõi các giai đoạn quan trọng và so sánh hiệu suất theo thời gian.
  • Có một số giới hạn về khoảng thời gian tối đa có thể hiển thị trong báo cáo.

3. Thanh công cụ chính (Main Toolbar Section)

  • Chứa các chức năng chính để tương tác với bảng dữ liệu như tìm kiếm, lọc, sắp xếp và xuất dữ liệu.

4. Tùy chỉnh cột (Columns Setting Modal)

  • Cho phép tùy chỉnh cột hiển thị trong bảng dữ liệu để tập trung vào thông tin quan trọng nhất.
  • Hỗ trợ sắp xếp thứ tự cột, giúp dễ dàng so sánh và phân tích dữ liệu.

5. Bộ lọc dữ liệu (Filters)

  • Cung cấp nhiều tiêu chí lọc khác nhau để phân tích chuyên sâu và tìm ra xu hướng tiềm ẩn.
  • Cung cấp cho bạn công cụ giúp bạn lọc ra các chiến dịch theo các tiêu chí như Trạng tháicột.

6. Tìm kiếm dữ liệu (Search Table Section)

  • Giúp tra cứu nhanh các Offer hoặc thông tin cụ thể trong bảng dữ liệu, tối ưu hóa thời gian phân tích.

7. Các yếu tố ảnh hưởng đến logic hiển thị dữ liệu

  • Thay đổi trong chỉnh sửa chiến dịch (Edit Campaign): Các chỉnh sửa trong chiến dịch có thể ảnh hưởng đến dữ liệu báo cáo của Offer.
  • Trạng thái Offer (Active/Inactive): Offer đang hoạt động (Active) hay không (Inactive) sẽ tác động đến việc ghi nhận traffic và chuyển đổi.
  • Hiển thị tên nguồn traffic: Cách hiển thị Display Name của nguồn traffic có thể thay đổi tùy theo số lượng nguồn đang được báo cáo.

VI. Kết luận

  • Tóm tắt các lợi ích chính của việc theo dõi hiệu suất Offer: Việc theo dõi hiệu suất Offer một cách thông minh và hiệu quả là yếu tố then chốt để tối đa hóa lợi nhuận1…. Bằng cách theo dõi sát sao các chỉ số quan trọng và sử dụng các công cụ, tính năng được cung cấp trong tracker, người dùng có thể đưa ra các quyết định sáng suốt, tối ưu hóa chiến dịch và cải thiện ROI (Return on Investment).
  • Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc sử dụng các tính năng Offer Details và báo cáo: Việc nắm vững cách xem và phân tích Offer Details, cũng như các báo cáo liên quan, cho phép người dùng hiểu rõ hơn về hiệu suất của từng Offer, từ đó có những điều chỉnh phù hợp.
  • Khuyến nghị các bước tiếp theo:
    • Thường xuyên theo dõi và đánh giá hiệu suất Offer.
    • Tận dụng tối đa các tính năng của tracker để phân tích dữ liệu và đưa ra quyết định.
    • Liên tục thử nghiệm và tối ưu hóa chiến dịch để đạt được kết quả tốt nhất.
    • Cập nhật thông tin về các thay đổi và cải tiến mới của tracker để áp dụng vào quy trình làm việc.

The post Theo dõi hiệu suất Offer một cách thông minh với tracker để tối đa hoá lợi nhuận appeared first on permate.com.

]]>
Theo dõi hiệu suất trên các Thương hiệu đang làm việc https://permate.com/help-center/theo-deo-hieu-suat-tren-cac-thuong-hieu-dang-lam-viec/ Mon, 29 Jul 2024 13:53:34 +0000 https://permate.com/?post_type=docs&p=17971 I. Giới thiệu 1. Tổng quan? Trong môi trường Affiliate Marketing, việc theo dõi hiệu suất của từng thương hiệu (Brand) là yếu tố quan trọng giúp các nhà quản lý tối ưu hóa chiến dịch và tăng trưởng doanh thu. Tracker đóng vai trò là công cụ mạnh mẽ hỗ trợ phân tích dữ […]

The post Theo dõi hiệu suất trên các Thương hiệu đang làm việc appeared first on permate.com.

]]>
I. Giới thiệu

1. Tổng quan?

Trong môi trường Affiliate Marketing, việc theo dõi hiệu suất của từng thương hiệu (Brand) là yếu tố quan trọng giúp các nhà quản lý tối ưu hóa chiến dịch và tăng trưởng doanh thu. Tracker đóng vai trò là công cụ mạnh mẽ hỗ trợ phân tích dữ liệu chi tiết, từ đó giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt dựa trên dữ liệu thực tế.

Hướng dẫn này sẽ giúp bạn làm quen với các công cụ và chức năng quan trọng của Tracker, từ cách sử dụng bộ lọc dữ liệu, theo dõi chỉ số quan trọng đến xuất báo cáo và tối ưu chiến dịch. Nếu bạn là nhà quản lý cấp cao, chuyên viên phân tích dữ liệu hoặc bất kỳ ai liên quan đến việc đánh giá hiệu suất thương hiệu, bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức cần thiết để khai thác tối đa sức mạnh của hệ thống theo dõi.

2. Tổng quan giao diện thương hiệu trong Tracker

  • Giao diện quản lý: Giao diện thương hiệu trong Tracker được thiết kế để giúp bạn tìm kiếm, lọc dữ liệu và quản lý Thương hiệu một cách dễ dàng và trực quan.
  • Các thành phần khác: 
    • Danh sách thương hiệu: Hiển thị danh sách tất cả các thương hiệu đã tạo dưới dạng bảng
    • Bộ lọc: Cho phép lọc danh sách trang phễu theo các tiêu chí khác nhau ( ví dụ: theo không gian làm việc, trạng thái.vv).
    • Các cột thông tin: Hiển thị các thông tin cơ bản của thương hiệu(ví dụ: tên, ID, trạng thái, không gian làm việc, tag, vv).
    • Sắp xếp (Sort): Sắp xếp dữ liệu bằng cách nhấp vào tiêu đề cột.
    • Tìm kiếm (Search): Tìm kiếm các kết quả tương ứng trong phạm vi mục tiêu dựa trên ký tự người dùng nhập vào
    • Làm mới (Refresh): Tải lại dữ liệu của bảng và biểu đồ.
  • Các yếu tố hiển thị thông tin thương hiệu
    • Tên thương hiệu (Brand name):Hiển thị trong cột “Brand name” của bảng. Khi nhấp vào tên thương hiệu này, bạn sẽ được chuyển đến màn hình báo cáo chi tiết tương ứng.
    • Trạng thái (Status): Cho biết trạng thái hoạt động của thương hiệu.
  • Báo cáo chi tiết(Report Detail):
    • Để xem thông tin chi tiết hơn về một thương hiệu cụ thể, bạn có thể truy cập báo cáo chi tiết bằng cách nhấp vào tên thương hiệu hoặc bấm vào nút báo cáo
    • Màn hình báo cáo chi tiết sẽ cung cấp các thông tin chi tiết hơn về hiệu suất của thương hiệu đó.

Hình minh hoạ màn hình tổng quan giao diện thương hiệu trong Tracker.

II.Cách sử dụng Tracker để theo dõi hiệu suất thương hiệu

1. Quản lý dữ liệu theo không gian làm việc

Tracker cho phép bạn phân loại dữ liệu theo từng không gian làm việc, giúp dễ dàng quản lý nhiều thương hiệu khác nhau trong cùng một nền tảng. Khi chọn một không gian làm việc, toàn bộ báo cáo sẽ được cập nhật để phản ánh chính xác dữ liệu của thương hiệu đó. Điều này giúp bạn có cái nhìn chi tiết hơn về từng chiến dịch riêng lẻ và đánh giá hiệu quả theo từng phân khúc.

⚠️Lưu ý: Chỉ những không gian làm việc mà bạn được gán quyền truy cập mới hiển thị trong danh sách.

2. Tuỳ chỉnh khoảng thời gian theo dõi

Một yếu tố quan trọng trong việc phân tích hiệu suất là theo dõi dữ liệu theo các khoảng thời gian cụ thể. Tracker cung cấp bộ lọc thời gian linh hoạt, cho phép bạn chọn:

  • Các mốc thời gian phổ biến như Hôm nay, Hôm qua, Tuần này, Tháng này.
  • Tùy chỉnh thời gian bằng cách chọn ngày bắt đầu và kết thúc.
  • Điều chỉnh múi giờ hiển thị để đồng bộ với dữ liệu của hệ thống.

Điều này giúp bạn có thể so sánh hiệu suất trong nhiều khoảng thời gian khác nhau và phát hiện xu hướng thay đổi trong chiến dịch.

3. Phân tích dữ liệu với biểu đồ trực quan

Tracker không chỉ cung cấp số liệu thô mà còn hiển thị dữ liệu dưới dạng biểu đồ trực quan, giúp bạn dễ dàng theo dõi sự thay đổi của các chỉ số theo thời gian. Trong phần này, bạn có thể:

  • Xem các chỉ số quan trọng như Doanh thu, Lợi nhuận, Chuyển đổi.
  • So sánh tối đa hai chỉ số cùng lúc để có cái nhìn tổng quan.
  • Di chuột vào biểu đồ để xem chi tiết từng điểm dữ liệu.

Mẹo: Hãy thử nghiệm với các bộ lọc thời gian khác nhau để xem xu hướng dài hạn của thương hiệu.

4. Quản lý báo cáo hiệu suất

Trong Tracker, các báo cáo có thể tùy chỉnh để phù hợp với nhu cầu phân tích của từng cá nhân. Bạn có thể:

  • Tìm kiếm nhanh thương hiệu hoặc chỉ số quan trọng.
  • Tùy chỉnh cột hiển thị để tập trung vào những chỉ số quan trọng nhất.
  • Sắp xếp dữ liệu theo thứ tự tăng dần hoặc giảm dần.
  • Xuất dữ liệu ra file CSV để phân tích sâu hơn.

Việc tùy chỉnh bảng dữ liệu giúp bạn tập trung vào những thông tin quan trọng nhất mà không bị rối bởi quá nhiều số liệu không cần thiết.

5. Chỉ số quan trọng cần theo dõi

Khi đánh giá hiệu suất thương hiệu, bạn nên tập trung vào các chỉ số sau:

  • Doanh thu (Revenue) – Tổng doanh thu mà thương hiệu tạo ra.
  • Lợi nhuận (Profit) – Phần lợi nhuận sau khi trừ đi chi phí.
  • Chuyển đổi (Conversions) – Số lần thực hiện hành động mong muốn (ví dụ: mua hàng, đăng ký).
  • Chi phí (Cost) – Tổng chi phí bỏ ra để chạy chiến dịch.
  • Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate) – Phần trăm người dùng thực hiện hành động so với số lượng truy cập.

Mỗi chỉ số đều cung cấp một góc nhìn quan trọng về hiệu suất chiến dịch, và việc phân tích đúng cách sẽ giúp bạn tối ưu hóa lợi nhuận một cách hiệu quả.

6. Báo cáo chi tiết và xuất dữ liệu

Nếu bạn cần một báo cáo chi tiết hơn về từng thương hiệu, Tracker cho phép bạn truy cập Brand Detail để phân tích chuyên sâu. Tại đây, bạn có thể:

  • Xem tất cả các chỉ số quan trọng theo thời gian.
  • Lọc và so sánh dữ liệu theo tiêu chí cụ thể.
  • Xuất dữ liệu chi tiết ra file CSV để làm việc với các công cụ phân tích khác như Excel hoặc Google Sheets.

⚠️Lưu ý: Dữ liệu trong Tracker được cập nhật tự động vào 00:00 UTC mỗi ngày, vì vậy hãy đảm bảo kiểm tra vào thời điểm phù hợp để có số liệu chính xác nhất.

Theo dõi hiệu suất thương hiệu là một phần quan trọng trong việc tối ưu hóa chiến dịch tiếp thị liên kết. Tracker cung cấp đầy đủ các công cụ để bạn dễ dàng giám sát, phân tích và điều chỉnh chiến lược của mình. Bằng cách tận dụng bộ lọc thông minh, biểu đồ trực quan và các công cụ báo cáo mạnh mẽ, bạn có thể nâng cao hiệu suất chiến dịch và tối đa hóa lợi nhuận.

III. Tổng quan về báo cáo chi tiết

1. Tổng quan về báo cáo chi tiết

Báo cáo chi tiết là một tính năng giúp người dùng theo dõi hiệu suất chi tiết của các đối tượng như chiến dịch (Campaigns), ưu đãi (Offers), trang đích (Landers), nguồn lưu lượng truy cập (Traffic Sources) và thương hiệu (Brands). Công cụ này cung cấp dữ liệu chi tiết giúp tối ưu hóa chiến dịch và ra quyết định chính xác hơn về cách quản lý brand một cách tốt nhất.

2. Cách truy cập

Người dùng có thể truy cập báo cáo chi tiết của thương hiệu theo hai cách chính:

  • Cách 1: Từ Danh Sách Brand (Report Overview): Bạn có thể truy cập trang chi tiết thương hiệu bằng cách nhấp trực tiếp vào tên của Element (Đối tượng) để mở báo cáo chi tiết.
  • Cách 2: Nhấp vào nút Report (Báo cáo) của đối tượng cần xem. 

Hình minh hoạ truy cập báo cáo chi tiết – cách 1

Hình minh hoạ truy cập báo cáo chi tiết – cách 2

3. Các Thành Phần Chính

Báo cáo chi tiết bao gồm các thành phần quan trọng sau:

  • Xuất dữ liệu (Export): Tải xuống dữ liệu ở định dạng CSV.
    • Tên file CSV sẽ có dạng: “Permate_{element}_{time}”.
    • Trong đó {element} tùy thuộc vào bạn đang truy cập chi tiết màn hình nào, và {time} là thời điểm xuất dữ liệu.
    • Nếu số lượng record lớn hơn 10.000, sẽ có thông báo file được gửi qua email của bạn.
  • Tùy chỉnh cột (Columns): Cho phép bạn thêm hoặc bớt các column trong bảng dữ liệu, các column cố định sẽ không thể bỏ khỏi bảng và thay đổi vị trí.
  • Lọc dữ liệu (Filter): Cung cấp cho bạn công cụ giúp bạn lọc ra các chiến dịch theo các tiêu chí như Trạng tháicột.
  • Biểu đồ (Chart): Biểu đồ có thể hiển thị các chỉ số như Chuyển đổi, Nhấp chuột, Visit, Doanh thu, Chi phí, Lợi nhuận, CR, ROI.
  • Report: Hiển thị thông tin chi tiết của đối tượng report.
  • Tìm kiếm: : Tìm kiếm các kết quả tương ứng trong phạm vi mục tiêu dựa trên ký tự người dùng nhập vào.

4. Bộ lọc trong báo cáo chi tiết

  • Filter Object Button (Nút Đối tượng Bộ lọc):
    • Chức năng: Hiển thị bộ lọc đang được áp dụng. Nút này có thể đóng và mở đối tượng bộ lọc khi được nhấp vào.
    • Mặc định: Giá trị mặc định của tương ứng với các Mục đã chọn của Filter Tab Button (Nút Tab Bộ lọc) trước khi thực hiện báo cáo.
  • Filter Object Section (Phần Đối tượng Bộ lọc)
    • Chức năng: Hiển thị danh sách các bộ lọc và cho phép di chuyển đến các màn hình Báo cáo chi tiết tương ứng khi nhấp vào.
    • Danh sách các bộ lọc bao gồm Level 1 (Cấp độ 1) và Level 2 (Cấp độ 2)
      • Nếu Level 1 chứa Level 2, nó hoạt động tương tự như Menu thả xuống . Khi nhấp vào Level 1, Dropdown có thể mở hoặc đóng, hiển thị nội dung của Level 2. Tại một thời điểm, chỉ có một Dropdown được mở, và tất cả các Dropdown còn lại sẽ đóng.
      • Nếu Level 2 đang được chọn, khi Filter Object Section mở, Dropdown của Level 1 tương ứng sẽ mở theo mặc định.
    • Nút “Close” (Đóng): Đóng Filter Object Section khi nhấp vào hoặc khi nhấp ra ngoài vùng Section.
    • Ví dụ:
      • Giả sử bạn đang xem Report Details cho một Thương hiệuvà bộ lọc đối tượng đang hiển thị “Trang phễu”.
      • Bạn nhấp và nút lọc đối tượng, bộ lọc đối tượng mở ra.
      • Bạn chọn bộ lọc “Trang phễu”.
      • Hệ thống sẽ chuyển bạn đến màn hình báo cáo chi tiết của chuyển đổi, và nút lọc đối tượng sẽ hiển thị “Trang phễu”.
  • Lưu ý: Khi bạn chuyển giữa các bộ lọc trong bộ lọc đối tượng, dữ liệu hiển thị trong bảng và biểu đồ sẽ thay đổi để phù hợp với bộ lọc mới.

Hình minh hoạ chi tiết thương hiệu

5. Lưu ý quan trọng

  • Đảm bảo lựa chọn Workspace phù hợp để xem dữ liệu chính xác.
  • Tập trung vào các chỉ số quan trọng nhất để đánh giá performance của thương hiệu.
  • Sử dụng linh hoạt các công cụ và chức năng để phân tích sâu hơn về hiệu suất của thương hiệu.

IV.Kết luận

Để tối ưu hóa chiến dịch và đạt hiệu quả cao nhất, việc theo dõi hiệu suất của các thương hiệu là vô cùng quan trọng. Với hướng dẫn trên, bạn có thể dễ dàng quản lý, phân tích và điều chỉnh chiến lược dựa trên dữ liệu thực tế. Hãy tận dụng các công cụ hỗ trợ để không ngừng cải thiện hiệu suất và tối đa hóa lợi nhuận. Chúc bạn thành công!

The post Theo dõi hiệu suất trên các Thương hiệu đang làm việc appeared first on permate.com.

]]>
Các tính năng nâng cao của Tracker giúp tối ưu chiến dịch marketing https://permate.com/help-center/cac-tinh-nang-nang-cao-cua-tracker-giup-toi-uu-chien-dich-marketing/ Mon, 17 Mar 2025 10:52:22 +0000 https://permate.com/?post_type=docs&p=24743 I. Tối ưu hoá chiến dịch với các tính năng nâng cao của Tracker 1. Tầm quan trọng của việc tối ưu hoá chiến dịch Tăng ROI (Return on Investment): Tối ưu hóa chiến dịch giúp bạn đạt được lợi nhuận cao hơn so với chi phí đầu tư bằng cách tập trung vào những […]

The post Các tính năng nâng cao của Tracker giúp tối ưu chiến dịch marketing appeared first on permate.com.

]]>
I. Tối ưu hoá chiến dịch với các tính năng nâng cao của Tracker

1. Tầm quan trọng của việc tối ưu hoá chiến dịch

  • Tăng ROI (Return on Investment): Tối ưu hóa chiến dịch giúp bạn đạt được lợi nhuận cao hơn so với chi phí đầu tư bằng cách tập trung vào những yếu tố mang lại hiệu quả tốt nhất.
  • Cải thiện hiệu suất chiến dịch: Các tính năng nâng cao của Tracker cho phép bạn theo dõi và điều chỉnh chiến dịch một cách liên tục, từ đó cải thiện hiệu suất tổng thể.
  • Tiết kiệm thời gian và nguồn lực: Thay vì phải thực hiện các công việc thủ công và tốn thời gian, Tracker giúp bạn tự động hóa nhiều quy trình, giải phóng thời gian và nguồn lực để tập trung vào các hoạt động chiến lược hơn.
  • Đưa ra quyết định dựa trên hiệu suất: Với dữ liệu chi tiết và trực quan từ Tracker, bạn có thể đưa ra các quyết định chính xác và kịp thời, thay vì dựa vào cảm tính hoặc thông tin không đầy đủ.

2.  Các tính năng nâng cao của Tracker và cách ứng dụng chi tiết

  • Không gian làm việc
    • Chức năng: Cho phép bạn tùy chọn không gian làm việc để trích xuất dữ liệu tương ứng. Điều này đặc biệt hữu ích khi bạn quản lý nhiều dự án hoặc khách hàng khác nhau.
    • Ứng dụng:
      • Phân chia dữ liệu theo dự án: Dễ dàng so sánh hiệu quả giữa các dự án khác nhau và xác định các chiến lược thành công.
      • Quản lý quyền truy cập: Phân quyền cho các thành viên trong nhóm chỉ xem dữ liệu liên quan đến không giam làm việc của họ.
    • Lựa chọn thời gian
      • Chức năng: Cho phép bạn tùy chỉnh khoảng thời gian trích xuất dữ liệu.
      • Ứng dụng:
        • So sánh hiệu suất theo thời gian: So sánh hiệu suất của chiến dịch trong các khoảng thời gian khác nhau (ví dụ: tuần này so với tuần trước, tháng này so với tháng trước) để xác định xu hướng và cơ hội cải thiện.
        • Đánh giá tác động của các sự kiện: Đo lường tác động của các sự kiện đặc biệt (ví dụ: khuyến mãi, ra mắt sản phẩm) đến hiệu suất chiến dịch.
    • Filter Tab
      • Chức năng: Cho phép bạn di chuyển đến các màn hình tương ứng (Chiến dịch, Offers, Trang phễu, Nguồn truy cập, Thương hiệu) khi thực hiện click.
      • Ứng dụng:
        • Dễ dàng điều hướng: Truy cập nhanh chóng đến các phần khác nhau của Tracker để xem thông tin chi tiết về từng yếu tố của chiến dịch.
        • Phân tích đa chiều: Kết hợp dữ liệu từ các tab khác nhau để có cái nhìn toàn diện về hiệu suất chiến dịch.
    • Biểu đồ
      • Chức năng: Hiển thị biểu đồ mô tả sự thay đổi của các chỉ số theo thời gian4….
      • Ứng dụng:
        • Nhận diện xu hướng: Dễ dàng nhận diện các xu hướng tăng giảm của các chỉ số quan trọng (ví dụ: chuyển đổi, doanh thu) để đưa ra các điều chỉnh kịp thời.
        • So sánh hiệu suất trực quan: So sánh hiệu suất của các chiến dịch, offers, landers khác nhau trên cùng một biểu đồ.
        • Các loại biểu đồ:
        • Line Chart: Biểu đồ đường, hiển thị dữ liệu theo dạng đường kẻ, cho phép theo dõi sự thay đổi của các chỉ số theo thời gian.
        • Trục Y: Hiển thị đơn vị của dữ liệu mà Radio Button đang chọn, giá trị hiển thị quy đổi theo K, M, B.
        • Trục X: Đại diện cho khoảng thời gian theo Calendar.
        • Tooltip: Hiển thị thông tin chi tiết khi di chuột vào đường Line, bao gồm thời gian và giá trị của chỉ số đó.
    • Tính năng chính
      • Chức năng: Hiển thị Toolbar với các Button và Dropdown chức năng chính để tương tác với Table.
      • Các thành phần chính:
        • Tuỳ chỉnh cột: Mở ra màn hình Tuỳ chỉnh cột, cho phép tùy chọn các cột hiển thị trên bảng.
        • Bộ lọc: Hiển thị tuỳ chọn  những tiêu chí lọc các giá trị trong bảng.
        • Nút làm mới: Tải lại dữ liệu của bảng và biểu đồ.
        • Các chức năng khác: Tùy chọn thực hiện các chức năng trong danh sách như nhân bản, xuất dữ liệu hoặc thay đổi trạng thái của chiến dịch.
    • Bảng dữ liệu
      • Chức năng: Hiển thị thông tin dữ liệu dạng bảng, kèm theo một vài tương tác tùy chỉnh hiển thị.
      • Các tính năng chính:
        • Sắp xếp (Sort): Sắp xếp dữ liệu theo các cột khác nhau để dễ dàng tìm kiếm và so sánh.
        • Lọc (Filter): Lọc dữ liệu theo các tiêu chí nhất định để tập trung vào các thông tin quan trọng.
        • Tìm kiếm (Search): Tìm kiếm dữ liệu theo từ khóa để nhanh chóng tìm thấy các thông tin cần thiết.
        • Tùy chỉnh cột (Columns Setting): Chọn các cột hiển thị và sắp xếp thứ tự của chúng để tạo ra một bảng dữ liệu phù hợp với nhu cầu của bạn.
        • Phân trang (Pagination): Di chuyển qua lại giữa các trang khác nhau để xem toàn bộ dữ liệu.

II. Các cửa sổ hiển thị và khu vực quan trọng cần lưu ý

1. Chiến dịch

  • Cửa sổ chỉnh sửa chiến dịch – Tổng quan
    • Chức năng: Chỉnh sửa các thông tin chung (General) đã lưu trước đó của chiến dịch. Cửa số này xuất hiện khi người dùng nhấp vào nút “Edit” (Chỉnh sửa) trong tab chiến dịch (Campaign) hoặc trong Modal Edit Campaign, nhấp vào “Thông tin chung” trên Tab.
    • Các yếu tố chính:
      • Chọn không gian làm việc: Cho phép chọn không gian làm việc mà chiến dịch thuộc về. danh sách không gian làm việcchỉ hiển thị những không gian làm việc được Assign cho Worker đó.▪
      • Tên chiến dịch: Nhập tên chiến dịch.
      • Lựa chọn trạng thái: Chọn trạng thái của chiến dịch (Hoạt động hoặc không hoạt động).
      • Tag: Nhập các tag để dễ dàng tìm kiếm chiến dịch. Có thể nhập tối đa 10 tag.
      • Lựa chọn nguồn truy cập: Chọn nguồn truy cập cho chiến dịch. Danh sách hiển thị các nguồn truy cập đang ở trạng thái hoạt động.▪
    • Lưu ý:
      • Worker chỉ thấy không gian làm việc được assign.
      • Khi thay đổi không gian làm việc, các nút chỉnh sửa, Action bị disable.
      • Logic Hoạt động/Không hoạt động:
        • Hoạt động: Chiến dịch hoạt động bình thường.
        • Không hoạt động: Chiến dịch tạm ngừng hoạt động, không ghi nhận thêm Traffic, nhưng vẫn ghi nhận Conversion nếu có.
      • Các chỉ số Cost được tính khác nhau tùy theo Cost Model (CPA hoặc Revshare)
    • Cửa sổ chỉnh sửa chiến dịch – Cài đặt
      • Chức năng: Chỉnh sửa các thông tin thiết lập (Setup) đã lưu trước đó của chiến dịch. Cửa sổ này xuất hiện khi người dùng nhấp vào nút “Chỉnh sửa” trong tab chiến dịch (Campaign) và sau đó chọn tab “Cài đặt”.
      • Các yếu tố chính:
        • Path Section: Chọn loại Path Destination (Trang phễu & Offers hoặc Offers only)9…. Khi hover vào “Path destination” thì tooltip sẽ hiển thị.
        • Transition Section: Hiển thị các Radio Button để tùy chọn thể loại “Transition in path”, kèm theo nội dung chú thích.
        • Domain Section: Hiển thị Dropdown “Tracking domain” để tùy chọn Item trong danh sách.
        • Distribution Section: Tùy chỉnh số lượng Offer và Lander trong Path, cũng như trọng số phân phối Traffic.
      • Phần trang phễu: Chức năng hiển thị dữ liệu dạng Table, có thể nhập dữ liệu hoặc tùy chỉnh số lượng Rows.
      • Lưu ý:
        • Số lượng Lander tối thiểu và tối đa phụ thuộc vào Transition và Path.
        • Nếu chọn “Chỉ Offer” và “Trực tiếp”, kèm theo điều kiện Offer type là “Mobile app” và MMP Platform đang có giá trị, thì báo lỗi.

2. Trang phễu

Chức năng: Quản lý và chỉnh sửa các thông tin liên quan đến Trang phễu. Tạo mới hoặc chỉnh sửa trang phễu.

  • Các yếu tố chính:
    • Cửa sổ tạo mới trang phễu – Tổng quan
      • Chọn không gian làm việc: Chọn Workspace mà trang phễu thuộc về.
      • Tên trang phễu: Nhập tên trang phễu.
      • Tag: Nhập các tag để dễ dàng tìm kiếm trang phễu.
      • URL: Nhập URL của trang phễu.
    • Cửa sổ tạo mới trang phễu – cài đặt
      • CTA Section: Quản lý số lượng CTA (Call-to-Action).
      • Script Section: Hiển thị và quản lý tracking script.
      • Verify Section: Hiển thị trạng thái xác minh và cho phép xác minh trang phễu.
      • URL Tokens: Hiển thị Dropdown “URL tokens” để tùy chọn các Items trong danh sách.

3. Nguồn truy cập

Chức năng: Tạo mới hoặc chỉnh sửa Traffic Source và các thông tin liên quan.

  • Các yếu tố chính:
    • Cửa sổ tạo mới nguồn truy cập – Tổng quan:
      • Lựa chọn danh mục: Chọn danh mục (Category) cho nguồn truy cập.
      • Chọn template: Chọn template cho nguồn truy cập.
    • Cửa sổ tạo mới nguồn truy cập – cài đặt:
      • Chọn không gian làm việc: Chọn không gian làm việc mà nguồn truy cập thuộc về.
      • Nhập nguồn truy cập: Nhập tên nguồn truy cập..
      • Lựa chọn trạng thái: Chọn trạng thái của nguồn truy cập.
      • Tags: Nhập các tag để dễ dàng tìm kiếm nguồn truy cập.
      • Đơn vị tiền: Chọn đơn vị tiền tệ.
      • Tham số: Cấu hình các tham số để thu thập thông tin.
      • Truyền thông tin chuyển đổi: Cấu hình chuyển đổi thông tin (chuyển đổi)

4. Báo cáo chi tiết

Chức năng: Hiển thị thông tin chi tiết của các đối tượng (Chiến dịch, Trang phễu, Nguồn truy cập, Offer, thương hiệu, Chuyển đổi).

  • Các yếu tố chính:
    • Lựa chọn thời gian: Tùy chỉnh khoảng thời gian trích xuất dữ liệu..
    • Tên đối tượng báo cáo: Hiển thị tên của báo cáo.
    • Biểu đồ: Hiển thị biểu đồ.
    • Chức năng chính: Chứa các bút và dropdown chức năng chính.
    • Chức năng hỗ trợ Chứa các nút và công cụ có chức năng hỗ trợ.
    • Table: Hiển thị dữ liệu theo dạng bảng.

III. Mối liên kết giữa Offer, nguồn truy cập, trang phễu và campaign

1. Mối liên kết tổng quan:

  • Chiến dịch là trung tâm kết nối nguồn truy cập, trang phễu và Offer. Mục tiêu là điều hướng người dùng từ quảng cáo (nguồn truy cập) đến trang phễu (Lander) và cuối cùng là Offer, nơi chuyển đổi xảy ra.
  • Nguồn truy cập cung cấp lưu lượng truy cập (traffic) đến Trang phễu hoặc trực tiếp đến Offer.
  • Trang phễu là trang trung gian giới thiệu và thuyết phục người dùng trước khi chuyển đến Offer.
  • Offer là mục tiêu cuối cùng của chiến dịch, nơi người dùng thực hiện hành động chuyển đổi (ví dụ: mua hàng, đăng ký).

2. Chiến dịch và nguồn truy cập:

  • Trong Cửa sổ chỉnh sửa chiến dịch – Tổng quan, bạn chọn nguồn truy cập từ danh sachs. Các item trong dropdown này là các Traffic Source đang ở trạng thái đang hoạt động.
  • Nếu Nguồn truy cập được chọn sử dụng Conversion API, một cửa số thông báo  sẽ xuất hiện yêu cầu xác nhận.
  • Chi phí (Cost) của chiến dịch có thể được tính toán dựa trên thông tin từ nguồn truy cập,

3. Chiến dịch và trang phễu:

  • Trong Cửa sổ chỉnh sửa chiến dịch – cài đặt, bạn có thể chọn trang phễu từ danh sách. Danh sách này chứa các Lander đang ở trạng thái đang hoạt động.
  • Nếu chọn Lander có nhiều Offer (Multiple Offer), bạn cần thêm số lượng Offer tương ứng trong form của chiến dịch.

4. Các yếu tố ảnh hưởng đến mối liên kết

  • Không gian làm việc: Không gian làm việc được chọn trong chiến dịch ảnh hưởng đến các tuỳ chọn khác như tạo mới chiến dịch, trang phễu và nguồn truy cập.
  • Path destination: Đường dẫn cuối cùng mà khách truy cập được chuyển đến sau khi nhấp vào quảng cáo. Nó có thể là URL của Offer hoặc trang phễu.
  • Transition in path: Luồng người dùng từ trang đích ban đầu đến Offer thực tế.
  • Cost Model: Mô hình chi phí bạn sử dụng tương ứng với mô hình giá quảng cáo trên tài khoản nguồn truy cập của bạn
  • Mẹo và thủ thuật:
    • Sử dụng kết hợp các tính năng: Để đạt hiệu quả tối ưu, hãy sử dụng kết hợp các tính năng khác nhau của Tracker. Ví dụ: sử dụng tuỳ chọn thời gian để so sánh hiệu suất theo thời gian, sau đó sử dụng các công cụ hỗ trợđể xem thông tin chi tiết về các chiến dịch, Offers, trang phễu có hiệu suất tốt nhất.
    • Tùy chỉnh cột: Tạo ra các bảng dữ liệu phù hợp với nhu cầu của bạn bằng cách chọn các cột hiển thị và sắp xếp thứ tự của chúng.
    • Theo dõi các chỉ số quan trọng: Tập trung vào các chỉ số quan trọng nhất đối với mục tiêu marketing của bạn (ví dụ: chuyển đổi, doanh thu, ROI).
    • Thường xuyên kiểm tra và điều chỉnh: Theo dõi hiệu suất chiến dịch thường xuyên và điều chỉnh các yếu tố khác nhau (ví dụ: targeting, creative, bid) để tối ưu hóa kết quả

IV. Kết luận

Các tính năng nâng cao của Tracker cung cấp một loạt các công cụ mạnh mẽ để tối ưu hóa chiến dịch marketing của bạn. Bằng cách hiểu rõ và sử dụng hiệu quả các tính năng này, bạn có thể đưa ra các quyết định sáng suốt hơn, cải thiện hiệu suất chiến dịch và đạt được mục tiêu marketing của mình.

The post Các tính năng nâng cao của Tracker giúp tối ưu chiến dịch marketing appeared first on permate.com.

]]>
Conversion và Postback là gì? https://permate.com/help-center/conversion-va-postback-la-gi/ Tue, 18 Mar 2025 02:20:02 +0000 https://permate.com/?post_type=docs&p=24747 I. Giới thiệu về Conversion & Postback Trong lĩnh vực marketing trực tuyến và đặc biệt là affiliate marketing, việc theo dõi và đánh giá hiệu quả của các chiến dịch là vô cùng quan trọng. Conversion (chuyển đổi) và Postback là hai khái niệm then chốt, đóng vai trò quyết định trong việc xác […]

The post Conversion và Postback là gì? appeared first on permate.com.

]]>
I. Giới thiệu về Conversion & Postback

Trong lĩnh vực marketing trực tuyến và đặc biệt là affiliate marketing, việc theo dõi và đánh giá hiệu quả của các chiến dịch là vô cùng quan trọng. Conversion (chuyển đổi)Postback là hai khái niệm then chốt, đóng vai trò quyết định trong việc xác định ROI (Return on Investment) và tối ưu hóa chiến dịch.

II. Conversion (Chuyển đổi) là gì?

1. Khái niệm chuyển đổi

Định nghĩa: Conversion là hành động mà bạn muốn người dùng thực hiện sau khi tương tác với quảng cáo hoặc nội dung marketing của bạn. Đó có thể là mua hàng, đăng ký tài khoản, điền vào form, tải ứng dụng, hoặc bất kỳ mục tiêu nào bạn đặt ra cho chiến dịch của mình.

2. Các loại chuyển đổi phổ biến

  • Mua hàng: Người dùng hoàn tất giao dịch mua sản phẩm/dịch vụ.
  • Đăng ký tài khoản: Người dùng tạo tài khoản trên website/ứng dụng.
  • Điền form: Người dùng cung cấp thông tin cá nhân qua form đăng ký/liên hệ.
  • Tải ứng dụng: Người dùng tải và cài đặt ứng dụng di động.
  • Click vào nút CTA (Call-to-Action): Chuyển hướng người dùng từ landing page đến offer

3. Theo dõi chuyển đổi

Để theo dõi conversion, bạn cần sử dụng các công cụ và kỹ thuật phù hợp, chẳng hạn như:

  • Pixel theo dõi: Đo lường hành vi của người dùng trên website.
  • Tham số URL: Gắn các tham số vào URL để theo dõi nguồn gốc của traffic và conversion.
  • Postback URL: Nhận thông báo từ hệ thống của nhà quảng cáo khi có conversion xảy ra.

4. Tầm quan trọng của chuyển đổi

  • Đo lường hiệu quả chiến dịch: Conversion là thước đo trực tiếp cho thấy chiến dịch marketing của bạn có thành công hay không.
  • Tối ưu hóa chiến dịch: Dựa trên dữ liệu conversion, bạn có thể điều chỉnh chiến lược, nhắm mục tiêu, và nội dung quảng cáo để tăng tỷ lệ chuyển đổi.
  • Tính toán ROI: Conversion giúp bạn xác định lợi nhuận thu được so với chi phí đầu tư vào marketing.

III. Postback là gì?

1.Khái niệm Postback

Postback là một phương thức truyền dữ liệu từ hệ thống của thương hiệu (Brand) đến hệ thống của đối tác (Partner) để thông báo về một conversion đã xảy ra. Phương thức này hoạt động trên nền tảng server-to-server, đảm bảo tính chính xác và tin cậy cao hơn so với các phương pháp theo dõi dựa trên cookie.

2. Cơ chế hoạt động của Postback

  • Người dùng click vào link affiliate và được chuyển đến trang đích của nhà quảng cáo.
  • Hệ thống của affiliate tạo ra một unique click ID và lưu trữ nó.
  • Khi người dùng thực hiện hành động conversion (ví dụ: mua hàng), hệ thống của nhà quảng cáo sẽ nhận được unique click ID này.
  • Hệ thống của nhà quảng cáo gửi một postback URL chứa unique click ID trở lại hệ thống của affiliate.
  • Hệ thống của affiliate đối chiếu unique click ID và ghi nhận conversion.

3. Ưu điểm của Postback so với Cookie-Based Tracking

  • Độ chính xác cao: Postback hoạt động trên server-to-server, không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như chặn cookie, trình duyệt riêng tư.
  • Bảo mật: Dữ liệu được truyền trực tiếp giữa các server, giảm thiểu rủi ro bị can thiệp.
  • Tin cậy: Postback đảm bảo thông tin conversion được ghi nhận đầy đủ và chính xác, giúp affiliate có cơ sở để đối soát.

IV. Mối liên hệ giữa conversion và postback?

Postback là công cụ để theo dõi và ghi nhận conversion một cách chính xác. Khi một conversion xảy ra, postback sẽ thông báo sự kiện này từ hệ thống của nhà quảng cáo đến hệ thống của affiliate, giúp affiliate biết được hoa hồng mình sẽ nhận được.

V. Ví dụ minh họa về Conversion và Postback

  • Conversion: Một người dùng click vào banner quảng cáo sản phẩm giảm cân trên website của bạn (affiliate). Sau đó, họ mua sản phẩm này trên website của nhà quảng cáo. Hành động mua hàng này được gọi là conversion.
  • Postback: Hệ thống của nhà quảng cáo sẽ gửi một postback URL chứa thông tin về conversion (ID giao dịch, giá trị đơn hàng,…) đến hệ thống của bạn. Bạn sẽ nhận được thông báo và ghi nhận hoa hồng.

VI. Lưu ý quan trọng khi thiết lập Postback

  • Unique Click ID: Đảm bảo rằng hệ thống của bạn tạo ra unique click ID cho mỗi lượt click và truyền nó đến nhà quảng cáo.
  • Postback URL: Cấu hình postback URL chính xác và kiểm tra kỹ các tham số truyền dữ liệu.
  • Kiểm tra và đối soát: Thường xuyên kiểm tra và đối soát dữ liệu conversion giữa hệ thống của bạn và nhà quảng cáo để đảm bảo tính chính xác.
  • Sử dụng các công cụ hỗ trợ: Permate cung cấp các công cụ và hướng dẫn chi tiết để thiết lập postback.

The post Conversion và Postback là gì? appeared first on permate.com.

]]>
FAQ: Tính năng Tracker https://permate.com/help-center/faq-tinh-nang-tracker/ Tue, 18 Mar 2025 02:35:35 +0000 https://permate.com/?post_type=docs&p=24750 1. Tính năng Tracker dùng để làm gì và nó mang lại lợi ích gì cho người dùng? Tính năng Tracker không chỉ hiển thị thông tin báo cáo tổng quan của các yếu tố (Element) như Chiến dịch, Trang phễu, Nguồn truy cập mà còn cho phép bạn: Theo dõi hiệu suất: Nắm bắt […]

The post FAQ: Tính năng Tracker appeared first on permate.com.

]]>
1. Tính năng Tracker dùng để làm gì và nó mang lại lợi ích gì cho người dùng?

Tính năng Tracker không chỉ hiển thị thông tin báo cáo tổng quan của các yếu tố (Element) như Chiến dịch, Trang phễu, Nguồn truy cập mà còn cho phép bạn:

  • Theo dõi hiệu suất: Nắm bắt được hiệu quả hoạt động của từng yếu tố thông qua các chỉ số thống kê.
  • Chỉnh sửa thông tin: Thay đổi các thiết lập của Chiến dịch, Trang phễu, Nguồn truy cập để tối ưu hóa hiệu quả.
  • Phân tích dữ liệu: Sử dụng các công cụ lọc và tùy chỉnh để hiểu rõ hơn về dữ liệu và đưa ra quyết định chính xác.
  • Quản lý không gian làm việc: Lọc dữ liệu theo không gian làm việc giúp bạn tập trung vào những yếu tố quan trọng nhất.

2.Làm thế nào để xem báo cáo chi tiết (Report Details) của một đối tượng (ví dụ: Chiến dịch) trong Tracker và những thông tin gì được hiển thị?

Để xem báo cáo chi tiết, bạn có thể click vào Nút báo báo hoặc click vào {name} của một Element (ví dụ: Tên chiến dịch, Tên nguồn truy cập, tên trang phễu, tên offer,vv) trên màn hình báo cáo tổng quan. Trang báo cáo chi tiết cung cấp các thông tin chi tiết hơn về đối tượng đó, bao gồm:

  • Các chỉ số thống kê: Số liệu cụ thể về lượt truy cập, chuyển đổi, doanh thu, chi phí, lợi nhuận, v.v.
  • Biểu đồ: Trực quan hóa dữ liệu theo thời gian để dễ dàng nhận thấy xu hướng.
  • Bảng dữ liệu: Liệt kê chi tiết các thông tin liên quan đến đối tượng, có thể tùy chỉnh các cột hiển thị.

3. Có những cách nào để lọc dữ liệu trong Tracker và chúng khác nhau như thế nào?

Bạn có thể lọc dữ liệu trong Tracker bằng nhiều cách:

  • Không gian làm việc: Chọn không gian làm việc để giới hạn phạm vi dữ liệu hiển thị.
  • Lựa chọn thời gian: Tùy chỉnh khoảng thời gian để xem dữ liệu trong một giai đoạn cụ thể.
  • Bộ lọc: Lọc theo các tiêu chí khác nhau như trạng thái, loại, vv
  • Tìm kiếm: Tìm kiếm các kết quả tương ứng trong phạm vi {target} dựa theo kí tự mà User nhập vào.
  • Bộ lọc bảng: Hiển thị và thực hiện lọc các giá trị trong bảng theo các tiêu chí nhất định.

4. Làm thế nào để tùy chỉnh các cột hiển thị trong bảng dữ liệu trong Tracker và tại sao cần làm điều này?

Bạn có thể sử dụng Tuỳ chỉnh cột để chọn các cột sẽ hiển thị trên bảng dữ liệu.. Việc tùy chỉnh này giúp bạn:

  • Tập trung vào thông tin quan trọng: Loại bỏ các cột không cần thiết để dễ dàng theo dõi các chỉ số quan trọng nhất.
  • Tối ưu hóa hiển thị: Sắp xếp các cột theo thứ tự ưu tiên để dễ dàng so sánh và phân tích dữ liệu.
  • Tiết kiệm thời gian: Nhanh chóng tìm thấy thông tin cần thiết mà không cần phải tìm kiếm trong một bảng dữ liệu quá lớn.
  • Resize cột: Tất cả các cột đều có thể tuỳ chỉnh kích thước, không quy định về giá trị tối đa có thể thay đổi.

5. Cách xem thông tin “Mục tiêu” của offer và tại sao thông tin này lại quan trọng?

Thông tin về “mục tiêu” của Offer bao gồm quốc gia, Tỉnh/thành phố, loại thiết bị, hệ điều hành, Trình duyệt, Zip/Postal code, IP blacklist. Thông tin Targeting quan trọng vì nó giúp bạn:

  • Đảm bảo Offer hiển thị đúng đối tượng: Xác định rõ đối tượng mục tiêu để tối ưu hóa hiệu quả quảng cáo.
  • Phân tích hiệu quả Targeting: Đánh giá xem chiến dịch Targeting có hoạt động hiệu quả hay không và điều chỉnh nếu cần thiết.
  • Tối ưu hóa chi phí: Tránh lãng phí ngân sách vào những đối tượng không phù hợp.
  • Cách truy cập: Từ danh sách Offer, bạn có thể chọn offer sau đó nhấn vào nút “Xem”để mở trang chi tiết Offer (Offer Details), chọn tab Event & Targeting.

6. Sự khác biệt giữa trạng thái “Hoạt động” và “Không hoạt động” của chiến dịch, trang phễu và nguồn truy cập là gì và ảnh hưởng như thế nào ?

  • Hoạt động: Chiến dịch, Trang phễu, Nguồn truy cập hoạt động bình thường.
  • Không hoạt động: Chiến dịch, Trang phễu và nguồn truy cập tạm ngừng hoạt động, không ghi nhận thêm Traffic, nhưng vẫn ghi nhận Conversion nếu có.
  • Ảnh hưởng: Trạng thái không hoạt động sẽ tạm dừng việc ghi nhận Traffic mới, nhưng các chức năng như Xem, Chỉnh sửa, báo cáo vẫn hoạt động bình thường.

7. Làm thế nào để sao chép URL chiến dịch hoặc Tracking Script, và tại sao điều này quan trọng?

  • Sau khi tạo Chiến dịch thành công bạn có thể chọn chiến dịch ở bảng dữ liệu, sau đó bấm nút “Xem” trên thanh công cụ. Cửa sổ Chi tiết chiến dịch sẽ xuất hiện.
  • Bạn có thể sao chép Campaign URL bằng cách click vào nút Sao chép trong phần URL. Tương tự, bạn có thể sao chép Tracking script bằng cách click vào nút Sao chép trong phần Tracking script. Việc sao chép này cần thiết để:
    • Sử dụng Campaign URL: Gửi URL này cho các nguồn truy cập để theo dõi hiệu quả của Campaign.
    • Cài đặt Tracking Script: Đảm bảo script được cài đặt đúng vị trí trên trang phễu để theo dõi hành vi người dùng.

8. Vai trò của tag và cách thêm tag cho trang phễu, chiến dịch và nguồn truy cập?

  • Nhập tag vào Text Input “Tags“. Các tag sẽ được phân cách bởi dấu “,” hoặc khi nhấn nút “Enter”. Tag giúp bạn:
  • Phân loại và quản lý: Dễ dàng phân loại và tìm kiếm các Element theo tag.
  • Lọc và báo cáo: Sử dụng tag để lọc dữ liệu và tạo báo cáo theo nhóm.

9. Cách theo dõi tác động của các hành động của tôi đến Campaign, Traffic Source và tại sao điều này quan trọng?

Sau khi lưu thay đổi, Toast Notification có thể xuất hiện kèm theo Button “Xem thêm”. Click vào đó để xem danh sách các yếu tố bị ảnh hưởng. Điều này quan trọng vì nó giúp bạn:

  • Đánh giá tác động: Hiểu rõ những thay đổi của bạn có thể ảnh hưởng đến các yếu tố khác như thế nào.
  • Tránh sai sót: Ngăn ngừa các lỗi có thể xảy ra do những thay đổi không mong muốn.
  • Đảm bảo tính nhất quán: Duy trì sự nhất quán giữa các yếu tố để đảm bảo hiệu quả tổng thể của hệ thống.

The post FAQ: Tính năng Tracker appeared first on permate.com.

]]>