- Mẹo & Hướng dẫn
Các Mô Hình Hoa Hồng Phổ Biến Trong Tiếp Thị Liên Kết
Table of Contents
Hình thức thanh toán hoa hồng đóng vai trò quyết định đến sự thành công của một chương trình tiếp thị liên kết. Lựa chọn đúng đắn không chỉ thu hút đối tác mà còn đảm bảo lợi nhuận bền vững cho chiến dịch.
Vậy, đâu là hình thức hoa hồng phù hợp với doanh nghiệp của bạn? Hãy cùng Permate Global điểm qua một số mô hình phổ biến hiện nay, từ đó tìm ra giải pháp phù hợp với mục tiêu và sản phẩm của công ty nhé.
CPC (Cost per Click)
CPC là một trong những hình thức hoa hồng cơ bản và dễ hiểu nhất. Với CPC, mỗi khi người dùng nhấp vào liên kết, các thương hiệu sẽ phải trả một khoản phí nhất định cho đối tác.
Mô hình CPC có nhiều ưu điểm nổi bật, bao gồm việc cho phép doanh nghiệp dễ dàng đo lường số lượng nhấp chuột và kiểm soát ngân sách cho đến việc khuyến khích các đối tác tạo ra lưu lượng truy cập lớn cho trang web của bạn.
Tuy nhiên, trên thực tế, nhiều doanh nghiệp không lựa chọn mô hình này do số lượng nhấp chuột không đảm bảo sẽ chuyển đổi thành khách hàng và khả năng rủi ro cao về gian lận nhấp chuột.
Vậy thì, CPC sẽ phù hợp với ai?
Đây có thể là lựa chọn lý tưởng cho những cái tên mới muốn nhanh chóng tạo ra lưu lượng truy cập đến trang web của mình, nhằm tăng cường nhận diện thương hiệu. Ngoài ra, các thương hiệu muốn quảng cáo sản phẩm hoặc dịch vụ mới có thể tận dụng CPC để thu hút sự chú ý của khách hàng.
CPL (Cost per Lead)
CPL là một mô hình thanh toán hoa hồng hiệu quả trong đó các thương hiệu sẽ trả phí khi đối tác giới thiệu thành công một khách hàng tiềm năng (lead). Lead này hướng đến bất kỳ hành động nào thể hiện sự quan tâm của khách hàng, chẳng hạn như để lại email, tải tài liệu, đăng ký dùng thử, hay điền vào form liên hệ.
Hình ảnh ở trên cho thấy Grammarly đã áp dụng mô hình CPL như một trong những hình thức thanh toán hoa hồng cho các đối tác liên kết. Cụ thể, đối với mỗi lượt đăng ký tài khoản miễn phí thành công thông qua link giới thiệu, các đối tác sẽ nhận được khoản hoa hồng 0.2 đô la.
Mô hình CPL được nhiều doanh nghiệp áp dụng do tập trung vào việc thu thập thông tin liên hệ từ những người đã thể hiện sự quan tâm đến sản phẩm hoặc dịch vụ, từ đó giúp tăng khả năng chuyển đổi thành khách hàng thực tế. Ngoài ra, CPL cũng giúp doanh nghiệp dễ dàng đo lường và theo dõi hiệu quả. Tuy nhiên, để thành công với mô hình này, doanh nghiệp cần có một chiến lược rõ ràng và đầu tư vào việc xây dựng một hệ thống quản lý lead hiệu quả.
So với mô hình CPC, CPL thường có chi phí cao hơn nhưng bù lại, doanh nghiệp sẽ nhận được những lead chất lượng và có khả năng chuyển đổi cao hơn.
CPS (Cost per Sale)
Tiếp theo, hãy tìm hiểu loại hình thanh toán hoa hồng được chuyên dùng nhất hiện nay bởi lẽ nó gắn liền với kết quả bán hàng thực tế. CPS được hiểu là khi người dùng click vào liên kết của đối tác và thực hiện mua hàng thành công, thương hiệu sẽ chi trả một khoản hoa hồng cho đối tác đó.
Ví dụ, Aventon, một thương hiệu xe đạp nổi tiếng tại Mỹ trả cho đối tác mức hoa hồng 4% trên tổng giá trị đơn hàng mà họ giới thiệu. Điều này có nghĩa là nếu một đối tác giúp Aventon đạt được doanh thu 500 USD trong một tháng, họ sẽ được thanh toán 20 USD.
CPS được sử dụng rộng rãi ở nhiều ngành hàng khác nhau, đặc biệt là các cửa hàng thương mại điện tử. Lý do cho sự phổ biến này là vì doanh nghiệp chỉ phải trả hoa hồng khi có doanh số thực tế, giúp giảm rủi ro chi phí quảng cáo mà không mang lại kết quả. Điều này đồng nghĩa với việc các đối tác sẽ tập trung vào chất lượng nội dung và cách tiếp cận khách hàng thay vì chỉ tạo ra lưu lượng truy cập không hiệu quả.
Tuy nhiên, để triển khai mô hình CPS thành công, doanh nghiệp cần thiết lập một hệ thống theo dõi và đo lường chính xác nhằm đảm bảo việc tính toán hoa hồng diễn ra một cách minh bạch và công bằng.
CPI (Cost per Install)
Các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực ứng dụng di động và phần mềm thường sẽ sử dụng CPI cho chiến dịch tiếp thị liên kết của họ. Với mô hình này, các thương hiệu chỉ trả tiền khi ứng dụng được cài đặt thành công trên thiết bị của người dùng. Điều này không chỉ giúp tối ưu hóa chi phí quảng cáo mà còn đảm bảo rằng doanh nghiệp chỉ chi trả cho những lượt cài đặt thực sự, tạo ra một cách tiếp cận hiệu quả hơn trong việc đo lường sự thành công của chiến dịch.
Một điểm cộng của mô hình CPI đó là tập trung vào kết quả, giúp thương hiệu chỉ trả tiền cho các hành động có giá trị thực tế. Điều này không chỉ giúp tối ưu hóa chi phí mà còn nhanh chóng tăng số lượng người dùng ứng dụng, nâng cao khả năng nhận diện thương hiệu. Thêm vào đó, việc đo lường hiệu quả của chiến dịch CPI cũng trở nên dễ dàng hơn thông qua số liệu về lượt cài đặt và chi phí liên quan.
Tuy nhiên, mô hình CPI cũng có những thách thức. Dù số lượt cài đặt có thể tăng, không phải tất cả người dùng mới đều duy trì sự gắn bó với ứng dụng. Ngoài ra, chất lượng người dùng có thể không đồng đều và khả năng giữ chân người dùng sẽ thấp nếu ứng dụng không đáp ứng được kỳ vọng hoặc nhu cầu của họ.
RevShare
RevShare (Revenue Sharing) là một mô hình hoa hồng phổ biến trong các lĩnh vực có doanh thu lặp lại, chẳng hạn như dịch vụ thuê bao hoặc các sản phẩm kỹ thuật số. Theo đó, các doanh nghiệp sẽ trả cho đối tác một phần doanh thu tạo ra từ khách hàng mà họ giới thiệu.
Như vậy, thay vì nhận được một khoản hoa hồng cố định cho mỗi hành động cụ thể (như mô hình CPC hay CPL ở trên), đối tác sẽ nhận được một tỷ lệ phần trăm từ doanh thu mà khách hàng đã mang lại trong suốt thời gian họ tiếp tục sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ.
Fiverr, một trong những nền tảng freelance hàng đầu thế giới, đã kết hợp linh hoạt cả CPS và Revshare. Với Revshare, đối tác có cơ hội nhận được 10% doanh thu từ các đơn hàng của khách hàng (bắt đầu từ đơn thứ hai trở đi) trong vòng 12 tháng. Giả sử một khách hàng quay lại Fiverr và chi tiêu 300 USD để đặt thiết kế logo, đối tác đó sẽ nhận được ngay 30 USD tiền hoa hồng.
Một trong những ưu điểm lớn nhất của mô hình RevShare là khả năng tạo ra nguồn thu nhập ổn định và lâu dài cho các đối tác. Từ đây, các đối tác được khuyến khích không chỉ mang lại khách hàng mới mà còn duy trì mối quan hệ với khách hàng để đảm bảo họ tiếp tục sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ. Ngoài ra, mô hình này cũng mang lại cơ hội gắn kết giữa đối tác và thương hiệu, vì lợi ích của cả hai bên đều gắn liền với sự thành công của khách hàng.
Tuy nhiên, khi sử dụng mô hình này, các thương hiệu sẽ gặp khó khăn trong việc quản lý ngân sách vì chi phí hoa hồng phụ thuộc vào doanh thu tạo ra từ khách hàng. Ngoài ra, thương hiệu cũng có nguy cơ nhận khách hàng không chất lượng hoặc không tạo ra doanh thu ổn định.
CPM (Cost per Mille)
CPM là mô hình trong đó doanh nghiệp phải trả cho mỗi nghìn lượt hiển thị quảng cáo, không phụ thuộc vào việc người dùng có tương tác với quảng cáo hay không.
Bạn có thể nhận thấy rằng CPM phù hợp cho các chiến dịch tập trung vào việc xây dựng nhận diện thương hiệu và tiếp cận số lượng lớn người dùng. Đây cũng là sự lựa chọn của các doanh nghiệp muốn giới thiệu một sản phẩm mới hoặc muốn duy trì sự hiện diện liên tục trong tâm trí khách hàng.
Tuy nhiên, nếu bạn áp dụng hình thức này, lưu ý rằng mỗi lượt hiển thị không hẳn mang lại giá trị thực sự, vì người dùng có thể thấy quảng cáo nhưng không thực sự quan tâm đến sản phẩm.
Kết luận
Permate Global vừa điểm qua các hình thức hoa hồng phổ biến trong tiếp thị liên kết. Việc nắm vững các hình thức này không chỉ giúp bạn xây dựng chiến lược tiếp thị hiệu quả mà còn tối ưu hóa chi phí và lợi nhuận. Chúng tôi hy vọng bài viết này đã cung cấp những thông tin giá trị, giúp bạn tự tin hơn trong việc triển khai và phát triển các chương trình tiếp thị liên kết.
Share this post
Related Posts