I. Giới thiệu #
Permate là gì? #
Permate là Sàn Tiếp Thị Liên Kết Đầu Tiên tại Việt Nam, Permate giúp doanh nghiệp kết nối trực tiếp 1 cách hiệu quả với đối tác tiếp thị (KOLs, KOCs, Influencers, Bloggers, Mobile App,…) để nâng cao doanh thu trực tuyến, giúp thương hiệu tiếp cận nhiều khách hàng hơn thông qua lượng người truy cập chất lượng từ các đối tác tiếp thị có chọn lọc, giúp gia tăng tỷ lệ chuyển đổi và doanh số bán hàng.
Tại sao Brand cần hiểu rõ các tính năng trong Permate? #
- Tận dụng tối đa các công cụ hỗ trợ để triển khai chiến dịch hiệu quả.
- Quản lý minh bạch và tối ưu hóa chi phí tiếp thị.
- Mở rộng đối tượng khách hàng, mạng lưới và tăng cường định vị thương hiệu trên không gian mạng.
II. Các Thành Phần Chính Trong Hệ Thống Permate #
Trước tiên bạn hãy xem qua sơ đồ tổng quan về luồng làm việc chính trên Permate dành cho Brand.
Trong đó:
1. Tạo và quản lý chiến dịch: #
- Các công cụ hỗ trợ cho việc tạo và quản lý chiến dịch bao gồm:
- Quản lý chiến dịch: Quản lý danh sách các chiến dịch mà brand đã tạo ra. Chỉnh sửa cài đặt phù hợp cho các chiến dịch.
- Nhóm chiến dịch: Gom nhóm các chiến dịch cùng loại thuận lợi cho việc quản lý.
- Bảng câu hỏi: Giúp brand quản lý và tạo bộ câu hỏi cho các đối tác affiliate trước khi tham gia vào chiến dịch.
- Tài liệu truyền thông: Quản lý các tệp tin hình ảnh, video, … mà brand cung cấp cho các đối tác affiliate tham gia quảng bá chiến dịch cho brand.
- Chương trình khuyến mãi: Quản lý và tạo các chương trình khuyến mãi hỗ trợ cho chiến dịch.
2. Tuyển dụng và duyệt đơn đăng ký tham gia chiến dịch của đối tác affiliate #
- Các công cụ hỗ trợ cho việc tuyển dụng và duyệt đơn đăng ký tham gia chiến dịch:
- Market (thị trường): Nơi hội tụ các đối tác affiliate, brand có thể tuyển dụng và mời những người tài năng nhất và phù hợp nhất cho chiến dịch.
- Trình quản lý: Giúp brand quản lý tất cả các lời mời hợp tác và đơn đăng ký tham gia chiến dịch của đối tác affiliate trên hệ thống Permate. Ngoài ra, bạn còn quản lý được danh sách các đối tác affiliate đang làm việc cho bạn trong mục đối tác.
3. Quản lý và theo dõi hiệu suất của các đối tác affiliate #
- Các công cụ hỗ trợ cho việc quản lý và theo dõi hiệu suất của các đối tác affiliate:
- Dashboard (Tổng quan): Hỗ trợ xem nhanh các chỉ số của chiến dịch và Đối tác affiliate.
- Báo cáo chuyên sâu: Báo cáo về hiệu suất làm việc, báo cáo về chuyển đổi, dữ liệu trích xuất từ hệ thống (logs) và báo cáo về các chương trình khuyến mãi.
4. Phê duyệt hoa hồng #
- Các công cụ và tiện ích hỗ trợ cho việc phê duyệt hoa hồng:
- Báo cáo chuyển đổi hỗ trợ cho Brand việc phê duyệt và không phê duyệt các chuyển đổi của đối tác affiliate. Ngoài ra còn có các tiện ích hỗ trợ thêm cho việc phê duyệt: Công cụ Phát hiện gian lận, Công cụ bảo vệ từ khoá cho thương hiệu. Các công cụ này hỗ trợ và làm căn cứ tham khảo để Brand quyết định phê duyệt hoặc không phê duyệt một chuyển đổi của các đối tác affiliate.
5. Thanh toán #
- Đối soát: là quá trình brand kiểm tra lại lần cuối các chuyển đổi của đối tác affiliate trước khi tạo hoá đơn hiệu suất.
- Hoá đơn hiệu suất: giúp brand quản lý các hoá đơn thanh toán cho đối tác affiliate.
- Hoá đơn nền tảng: giúp brand quản lý các hoá đơn thanh toán cho chi phí sàn Permate.
Sau khi các hoá đơn trên được tạo hoàn tất, brand cần thanh toán chi phí cho sàn Permate. Permate sẽ hỗ trợ brand phân chia và thanh toán lại tiền hoa hồng cho từng đối tác affiliate.
6. Quản lý nhân viên nội bộ #
- Hỗ trợ brand phân công nhiệm vụ cho các nhân viên tham gia vào quá trình vận hành Affiliate marketing trên Permate.
7. Các tiện ích hỗ trợ thêm #
- Mail center: hỗ trợ brand viết thông báo và liên lạc nhanh với các đối tác affiliate trên sàn Permate.
- Quản trị viên: là người hỗ trợ trực tiếp cho brand khi gặp các vấn đề về hệ thống của Permate. Brand có thể liên lạc trực tiếp qua nhiều kênh (điện thoại, chat, …) để được hỗ trợ nhanh nhất.
- Yêu cầu hỗ trợ (ticket): tính năng này giúp brand thông báo cho Permate các vấn đề cần được hỗ trợ từ sàn.
- API truy cập: được sử dụng khi brand kết nối hệ thống phần mềm nội bộ với Permate (dùng trong quá trình tích hợp hệ thống). Tính năng này nằm trong phần tài khoản của brand.
- Công cụ phát hiện gian lận: công cụ này hỗ trợ cho việc phê duyệt chuyển đổi cho các đối tác affiliate. Thường được dùng cho CPI, CPL …
- Công cụ bảo vệ từ khoá: công cụ này hỗ trợ cho việc bảo vệ các từ khoá thương hiệu của brand trên không gian mạng.
- Hành trình khách hàng (Customer journey): là một công cụ nhỏ trong báo cáo chuyển đổi, đem lại nhiều dữ liệu cho brand về khách hàng. Hơn nữa nó mang lại sự công bằng cho việc đóng góp vào quá trình chuyển đổi của các đối tác affiliate.
(*) Lưu ý: Một số tính năng sẽ được cập nhật trong thời gian sắp đến.
III. Kết luận #
- Quản lý chiến dịch hiệu quả hơn
Sử dụng các tính năng trong Permate giúp Brand dễ dàng theo dõi, điều chỉnh và tối ưu chiến dịch tiếp thị liên kết. Với Dashboard, Brand có thể giám sát toàn bộ hiệu suất, từ số lượt nhấp, tỷ lệ chuyển đổi, đến doanh thu thực tế. Ngoài ra, công cụ Reports cung cấp dữ liệu chi tiết theo thời gian thực, giúp đánh giá chính xác chiến dịch nào đang hoạt động tốt và chiến dịch nào cần cải thiện. - Giảm thiểu chi phí và tối ưu hóa lợi nhuận
Permate không chỉ hỗ trợ quản lý hiệu quả mà còn giúp Brand tiết kiệm ngân sách bằng cách phát hiện và ngăn chặn gian lận thông qua Fraud Detection. Đồng thời, việc phân tích từ khóa và kiểm soát nội dung quảng bá bằng Keyword Detector đảm bảo chi phí marketing được đầu tư đúng nơi, mang lại lợi nhuận tối ưu. - Khuyến nghị để khai thác tối đa hệ thống
Để đạt hiệu suất cao nhất, Brand cần:
- Dành thời gian tìm hiểu: Nắm rõ cách sử dụng từng thành phần như Dashboard, Báo cáo, Market, Phát hiện gian lận, Bảo vệ từ khoá, … để tận dụng hết tính năng mà Permate cung cấp.
- Hợp tác chặt chẽ với Đối tác affiliate: Xây dựng mối quan hệ minh bạch, hỗ trợ đối tác tối ưu hiệu quả quảng bá, từ đó cả hai bên đều đạt được mục tiêu.
- Ứng dụng công nghệ để tối ưu hóa: Sử dụng các công cụ như Payment để quản lý thanh toán chính xác và Mail Center để giao tiếp nhanh chóng, tránh chậm trễ hay hiểu lầm trong quá trình làm việc.