- I. Tiện ích phát hiện gian lận (fraud detection) là gì?
- II. Các lỗi trong phát hiện gian lận của Permate
- III. Hướng dẫn sử dụng phát hiện gian lận trên Permate
I. Tiện ích phát hiện gian lận (fraud detection) là gì? #
1. Định nghĩa gian lận trong tiếp thị liên kết #
Trong tiếp thị liên kết, gian lận (fraud) là hành vi gian lận nhằm tạo ra các lượt nhấp chuột, lượt hiển thị, khách hàng tiềm năng hoặc chuyển đổi giả mạo để trục lợi từ ngân sách quảng cáo của thương hiệu. Những hành vi này không chỉ làm thất thoát ngân sách mà còn làm sai lệch dữ liệu hiệu suất, khiến thương hiệu khó đưa ra quyết định tối ưu hóa chiến dịch.
Không chỉ thương hiệu, các đối tác liên kết chân chính (publisher) cũng bị ảnh hưởng khi họ phải cạnh tranh không lành mạnh với những publisher gian lận. Vì vậy, phát hiện và ngăn chặn gian lận là ưu tiên hàng đầu để bảo vệ lợi ích của tất cả các bên trong sàn tiếp thị liên kết.
2. Tại sao Brand nên sử dụng tính năng phát hiện gian lận (fraud detection) #
- Giảm thiểu thất thoát ngân sách quảng cáo
- Cải thiện chất lượng khách hàng tiềm năng & doanh thu
- Bảo vệ dữ liệu và duy trì uy tín thương hiệu
- Giúp thương hiệu kiểm soát đối tác affiliate tốt hơn
- Tối ưu hóa ROI & hiệu suất chiến dịch
- Ngăn chặn chargeback (giao dịch bị hoàn tiền) & bảo vệ lợi nhuận
3. Lợi ích mang lại #
- Ngăn chặn các khoản thanh toán không hợp lệ cho đối tác gian lận.
- Tối ưu hóa chi phí, chỉ trả tiền cho những chuyển đổi có giá trị thực.
- Tăng tỷ lệ chuyển đổi từ leads sang khách hàng thực sự.
- Nâng cao hiệu suất đội ngũ sales & marketing.
- Cung cấp dữ liệu đáng tin cậy để tối ưu chiến dịch.
- Nâng cao uy tín thương hiệu, tránh bị ảnh hưởng bởi các đối tác kém chất lượng.
- Loại bỏ các đối tác affiliate gian lận, duy trì mạng lưới chất lượng.
- Xây dựng quan hệ bền vững với đối tác uy tín.
- Tối ưu lợi nhuận bằng cách loại bỏ chuyển đổi không hợp lệ.
- Giúp Thương hiệu điều chỉnh chiến lược marketing dựa trên dữ liệu chính xác.
- Giảm tỷ lệ hoàn tiền & tổn thất doanh thu.
- Bảo vệ Brand khỏi các giao dịch gian lận trong mô hình RevShare.
4. Các mô hình nào nên sử dụng tính năng phát hiện gian lận? #
Mô hình | Mức độ rủi ro gian lận | Cần phát hiện gian lận? | Lý do |
CPC | 🚨 Rất cao | ✅ Cần thiết | CPA chỉ thanh toán khi có hành động cụ thể (đăng ký, điền form, mua hàng, v.v.), vì vậy kẻ gian lận có thể tạo ra hành động giả mạo bằng bot, proxy, hoặc các phương pháp như lead fraud (gian lận khách hàng tiềm năng). |
CPA | 🚨 Rất cao | ✅ Cần thiết | CPC thanh toán theo mỗi lần nhấp chuột, nên dễ bị lạm dụng bởi click fraud (gian lận nhấp chuột) từ bot hoặc farm click. |
CPI | 🚨 Rất cao | ✅ Cần thiết | CPI thanh toán theo lượt cài đặt ứng dụng, nên dễ bị gian lận bằng cách dùng bot hoặc cài đặt giả mạo. |
CPL | 🚨 Rất cao | ✅ Cần thiết | CPL trả tiền cho mỗi khách hàng tiềm năng, nên gian lận có thể xảy ra khi có dữ liệu khách hàng giả. |
CPO | ⚠️ Trung bình | ✅ Quan trọng | CPO chỉ trả tiền khi có đơn hàng thực tế, nhưng vẫn có nguy cơ đơn hàng giả hoặc gian lận đổi trả hàng. |
CPS | ⚠️ Trung bình | ✅ Quan trọng | CPS trả tiền theo doanh số, nên khó gian lận hơn CPC hoặc CPA, nhưng vẫn có rủi ro từ lưu lượng truy cập giả hoặc gian lận trả hàng. |
RevShare | 🔹 Thấp-Trung bình | ⚠️ Không bắt buộc nhưng nên có | RevShare chi trả dựa trên doanh thu thực tế từ khách hàng, nên khó gian lận hơn. Tuy nhiên, một số đối tác tiếp thị liên kết có thể tạo khách hàng ảo hoặc sử dụng giao dịch gian lận để nhận hoa hồng. |
5. Chi phí sử dụng, cài đặt và kích hoạt phát hiện gian lận trên Permate #
1. Chi phí sử dụng #
Để biết thông tin chi tiết về giá cả và các gói dịch vụ, bạn nên liên hệ trực tiếp với bộ phận chăm sóc khách hàng của Permate hoặc có thể đề cập lúc liên hệ hợp tác giữa Brand và Permate.
2. Cài đặt và kích hoạt #
Để kích hoạt tiện ích Phát hiện gian lận
- Bước 1: Từ thành menu chính, bạn bấm vào mục Chiến dịch – Quản lý chiến dịch.
- Bước 2: Kích chuột vào Tên chiến dịch, tại mục Cài đặt tracking, bấm vào nút Chỉnh sửa.
- Bước 3: Kích chuột vào nút bật/tắt để bật Sử dụng phát hiện gian lận.
Lưu ý: Thêm Tracking Script vào Landing Page chiến dịch của bạn để có được kết quả chính xác hơn. Bạn có thể nhận được Tracking Script tại trang Cài đặt Tracking sau khi tạo chiến dịch.
II. Các lỗi trong phát hiện gian lận của Permate #
1. Trung tâm dữ liệu (Data Center) #
- Chỉ ra rằng lưu lượng truy cập đến từ các trung tâm dữ liệu thay vì từ người dùng thực.
- Các trung tâm dữ liệu thường được sử dụng để tạo ra lưu lượng truy cập giả mạo thông qua bot hoặc script, không phải từ người dùng thực tế.
- Nếu một lượng lớn truy cập đến từ IP thuộc các data center (AWS, Google Cloud, Azure…), có thể đó là dấu hiệu của gian lận.
2. Công cụ thu thập dữ liệu (Web Crawler) #
- Xác định rằng truy cập đến từ bot hoặc trình thu thập thông tin (web crawlers), thay vì người dùng thực.
- Một số bot hợp pháp như Googlebot hoặc Bingbot dùng để lập chỉ mục trang web, nhưng bot độc hại có thể giả mạo lưu lượng để làm sai lệch dữ liệu.
- Nếu lượng lớn truy cập đến từ công cụ thu thập dữ liệu, nó có thể làm giảm chất lượng chiến dịch quảng cáo.
3. Gian lận môi trường sử dụng (User Environment) #
- Phát hiện sự bất thường trong môi trường người dùng, bao gồm hệ điều hành, trình duyệt, thiết bị hoặc plugin.
- Ví dụ: Nếu một số lượng lớn người dùng có cùng một dấu vết thiết bị hoặc trình duyệt hiếm gặp, có thể đây là bot hoặc phần mềm tự động.
- Gian lận thường sử dụng máy ảo (VMs), trình giả lập hoặc thiết lập trình duyệt bất thường để tạo ra nhiều lượt nhấp hoặc chuyển đổi giả.
4. Giả mạo (Spoofing) #
- Chỉ ra rằng dữ liệu đã bị giả mạo hoặc thao túng để che giấu danh tính thực sự của người dùng.
- Kẻ gian lận có thể giả mạo địa chỉ IP, thiết bị hoặc cookie để qua mặt hệ thống theo dõi.
- Ví dụ: Một đối tác có thể giả mạo referrer hoặc giả mạo địa chỉ IP để hưởng hoa hồng mà không tạo ra giá trị thực.
5. Gian lận dữ liệu (Data Integrity) #
- Phát hiện dữ liệu không hợp lệ hoặc bị thao túng, chẳng hạn như giá trị trùng lặp, thông tin không khớp hoặc thiếu dữ liệu quan trọng.
- Ví dụ: Nếu một loạt leads có cùng số điện thoại, email hoặc thông tin IP trùng lặp, điều này có thể là dấu hiệu của gian lận.
- Kiểm tra tính toàn vẹn của dữ liệu giúp loại bỏ các giao dịch giả mạo hoặc không hợp lệ.
6. Gian lận nguồn gốc truy cập (Traffic Origin) #
- Kiểm tra nguồn gốc của lưu lượng truy cập, xác định xem nó đến từ các khu vực, thiết bị hoặc mạng đáng ngờ hay không.
- Nếu một lượng lớn lưu lượng đến từ các quốc gia hoặc nhà cung cấp dịch vụ internet (ISP) không mong muốn, có thể đó là dấu hiệu của gian lận.
- Ví dụ: Nếu một chiến dịch chỉ nhắm mục tiêu Mỹ nhưng nhận được nhiều traffic từ các quốc gia khác, có thể đã có gian lận hoặc lưu lượng không hợp lệ.
7. Gian lận IP (IP Integrity) #
- Đánh giá mức độ tin cậy của địa chỉ IP mà người dùng sử dụng để truy cập.
- Nếu IP thuộc VPN, proxy, hoặc đã bị đánh dấu trong danh sách đen, có thể đây là dấu hiệu gian lận.
- Những kẻ gian lận thường dùng IP ẩn danh để che giấu danh tính thực tế, gây khó khăn trong việc theo dõi nguồn gốc của lưu lượng truy cập.
III. Hướng dẫn sử dụng phát hiện gian lận trên Permate #
1. Sử dụng cho việc duyệt hoặc từ chối chuyển đổi của các đối tác tiếp thị liên kết #
Chúng tôi tích hợp tính năng Phát hiện gian lận trong phần báo cáo chuyển đổi bằng cách thêm 2 cột dữ liệu (Trạng thái gian lận, nhân tố gian lận) vào bảng báo cáo giúp brand có căn cứ dễ dàng xét duyệt chuyển đối của đối tác.
2. Xem dữ liệu tổng hợp về gian lận #
(1) Truy cập vào tiện ích Phát hiện gian lận (Fraud detection) bằng cách:
- Bước 1: Đăng nhập vào Permate
- Bước 2: Từ thanh menu chính kích chuột vào mục Phát hiện gian lận.
- Bước 3: Màn hình Phát hiện gian lận xuất hiện
(2) Tại đây bạn có thể xem được các báo cáo chính như:
- Đối tác
- Chiến dịch
- Ngôn ngữ
- Quốc gia
- Thiết bị
- Hệ điều hành
- Trình duyệt
(3) Bạn có thể điều chỉnh bố cục các biểu đồ cùng lúc xuất hiện:
- 4 Biểu đồ
- 2 Biểu đồ
- 1 Biểu đồ
Ngoài ra bạn có thể đổi vị trí các biểu đồ bằng cách chọn vào danh sách sổ xuống trong biểu đồ và chọn một loại biểu đồ khác.
(4) Bạn có thể bật/tắt các biểu đồ bằng nút Biểu đồ.
Các báo cáo chi tiết và đầy đủ thông tin được liệt kê trong bảng. Ẩn/Hiện các cột trong bảng bằng nút Cột.