- 1.Quan hệ đối tác là gì?
- 2. Làm thế nào để truy cập vào màn hình quản lý quan hệ đối tác?
- 3. Màn hình "Thương hiệu" hiển thị những gì và chức năng của nó là gì?
- 4. Làm thế nào để xem chi tiết một thương hiệu trong danh sách Thương hiệu?
- 5. Màn hình “Hợp đồng” là gì và có chức năng gì?
- 6. Màn hình “Hợp đồng” là gì và có chức năng gì?
- 7. Tôi có thể phê duyệt hoặc từ chối hợp đồng như thế nào?
- 8. Làm thế nào để lọc dữ liệu trong bảng hợp đồng?
1.Quan hệ đối tác là gì? #
Quan hệ đối tác là một tính năng trung tâm trong hệ thống, giúp Partner (Đối tác) theo dõi và quản lý quan hệ hợp tác với các Brand (Thương hiệu).
Tính năng này cho phép bạn:
- Theo dõi danh sách các Brand đang hợp tác.
- Tạo mới hợp đồng, phê duyệt (Approve) hoặc từ chối (Reject) hợp đồng.
- Quản lý trạng thái hợp đồng theo từng Offer (Ưu đãi).
Quan hệ đối tác ảnh hưởng trực tiếp đến cả Giao diện Thương hiệu và Giao diện Đối tác, đảm bảo quy trình hợp tác liền mạch và hiệu quả.
2. Làm thế nào để truy cập vào màn hình quản lý quan hệ đối tác? #
Bạn có thể truy cập màn hình “Quan hệ đối tác” theo các bước sau:
- Trên thanh Menu bên trái, chọn nút “Quan hệ đối tác“.
- Trên màn hình Quan hệ đối tác, bạn có thể chọn giữa hai tab chính bằng cách nhấn nút “Thương hiệu” hoặc nút “Hợp đồng” ở Tab chuyển đổi để di chuyển đến màn hình tương ứng
3. Màn hình “Thương hiệu” hiển thị những gì và chức năng của nó là gì? #
- Màn hình “Thương hiệu” có các chức năng và thông tin hiển thị như sau:
- Hiển thị danh sách các Thương hiệu đang hợp tác với Đối tác.
- Chức năng chính: Theo dõi các Thương hiệu đang hợp tác với Đối tác.
- Các chức năng trên thanh công cụ (Toolbar): Hỗ trợ Tìm kiếm (Search) và Sắp xếp (Sort) để sắp xếp và sàng lọc dữ liệu.
- Hiển thị dữ liệu dạng bảng:
- Bao gồm danh sách các Thương hiệu có Offer đang có Hợp đồng Thương hiệu ở trạng thái “Approved” (Đã phê duyệt).
- Dữ liệu được sắp xếp theo cột “Joined date” (Ngày tham gia) từ Mới nhất đến Cũ nhất.
- Tương tác với các cột dữ liệu: Khi bạn Click vào “Brand name”, hệ thống sẽ mở ra màn hình Chi tiết Thương hiệu (Brand Details) tương ứng trong Partner Interface > Marketplace > Brand.
- Các cột dữ liệu hiển thị bao gồm:
- Brand ID (Mã Thương hiệu)
- Brand name (Tên Thương hiệu)
- Contact email (Email liên hệ)
- Contact phone (Số điện thoại liên hệ)
- Working offers (đang làm việc): Hiển thị số lượng Thương hiệu của Thương hiệu mà Đối tác đang làm việc trên tổng số lượng Ưu đãi mà Thương hiệu đó đã tham gia. Định dạng hiển thị là {working_offer} / {total_offer} (ví dụ: 10/100). Khi sắp xếp, dữ liệu sẽ được sắp xếp theo số lượng {working_offer}.
- Joined date (Ngày tham gia): Ngày đầu tiên đồng ý hợp đồng, được tính toán từ ngày “Contract date” cũ nhất trong tất cả các Hợp đồng.
4. Làm thế nào để xem chi tiết một thương hiệu trong danh sách Thương hiệu? #
Tại cột Tên thương hiệu, bạn chỉ cần Nhấp chuột vào tên thương hiệu, hệ thống sẽ tự động chuyển sang màn hình Chi tiết thương hiệu trong phần Marketplace để hiển thị toàn bộ thông tin chi tiết về thương hiệu đó.
5. Màn hình “Hợp đồng” là gì và có chức năng gì? #
Màn hình Brand Contract là nơi giúp Partner:
-
Theo dõi danh sách hợp đồng giữa Partner và các Brand.
-
Tạo hợp đồng mới.
-
Phê duyệt hoặc từ chối hợp đồng đang chờ.
-
Chỉnh sửa nội dung hợp đồng trước khi gửi.
Dữ liệu được hiển thị dưới dạng bảng với các cột:
-
Contract ID, Offer ID, Offer name
-
Brand ID, Brand name
-
Contract status (Trạng thái hợp đồng)
-
Request date và Contract date
Ngoài ra, bạn còn có thể tìm kiếm, lọc, sắp xếp dữ liệu và thao tác trực tiếp với các bản ghi hợp đồng.
6. Màn hình “Hợp đồng” là gì và có chức năng gì? #
Để tạo hợp đồng mới:
-
Trên màn hình Brand Contract, nhấn nút “Create Contract”.
-
Trong Modal tạo hợp đồng, điền các thông tin sau:
-
Brand name: chọn thương hiệu (Dropdown hỗ trợ tìm kiếm, lazy load)
-
Offer name: chọn ưu đãi chưa có hợp đồng ở trạng thái Approved/Pending/Sent
-
Direct message: (không bắt buộc) nhập lời nhắn cho thương hiệu (≤2000 ký tự)
-
-
Xem trước phần Contract details gồm:
-
Thông tin Offer, bảng Commission, và Terms & Conditions.
-
-
Nhấn “Create” → xác nhận → chọn “Yes” để gửi hợp đồng đi.
Nếu thành công, bạn sẽ thấy thông báo “Success! The brand contract has been successfully created.”
Nếu thất bại, hệ thống sẽ báo lỗi và cho phép thử lại.
7. Tôi có thể phê duyệt hoặc từ chối hợp đồng như thế nào? #
Tại màn hình Brand Contract, chọn một hoặc nhiều bản ghi đang ở trạng thái Pending.
-
Nút Approve và Reject sẽ được kích hoạt.
-
Nhấn vào nút tương ứng để cập nhật trạng thái hợp đồng.
Lưu ý: Chỉ những bản ghi đang ở trạng thái Pending mới có thể được thao tác.
8. Làm thế nào để lọc dữ liệu trong bảng hợp đồng? #
Bạn có thể sử dụng thanh công cụ phụ (Sub Toolbar) và dropdown Filters để lọc dữ liệu theo các tiêu chí:
-
Contract status (Trạng thái hợp đồng): Single-select
-
Offer: Multi-select
-
Brand: Multi-select
Các nút điều khiển:
-
Apply: áp dụng bộ lọc
-
Reset: đặt lại về mặc định
-
Cancel: đóng bảng lọc mà không thay đổi
Gợi ý:
-
Khi chọn “All offers” hoặc “All brands”, hệ thống sẽ tự động chọn tất cả hoặc bỏ chọn toàn bộ các mục trong danh sách tương ứng.